
Tối nay người Việt sẽ thấy Trăng Hồng: Trăng tròn nhỏ nhất năm 2025, vì sao?
Tối nay 13.4, người Việt Nam hãy nhìn lên bầu trời đêm ngắm Trăng Hồng, cũng là trăng tròn nhỏ nhất năm 2025.
Tối nay 13.4, người Việt Nam hãy nhìn lên bầu trời đêm ngắm Trăng Hồng, cũng là trăng tròn nhỏ nhất năm 2025.
Giá cà phê | Giá trung bình | Thay đổi |
Đắk Lắk | -1,500 | |
Lâm Đồng | -1,500 | |
Gia Lai | -1,500 | |
Đắk Nông | -1,500 | |
Giá tiêu | 156,000 | -1,000 |
USD/VND | 25,810 | 5 |
Theo: | giacaphe.com |
Mã NT | Mua TM | Mua CK | Bán (vnđ) |
AUD | 16.202.51 | 16.366.18 | 16.903.57 |
CAD | 18.297.86 | 18.482.68 | 19.089.58 |
CHF | 30.623.16 | 30.932.49 | 31.948.18 |
CNY | 3.479.06 | 3.514.21 | 3.629.6 |
DKK | 0 | 3.887.04 | 4.038.84 |
EUR | 28.801.09 | 29.092.01 | 30.402.51 |
GBP | 33.743.2 | 34.084.04 | 35.203.21 |
HKD | 3.258.45 | 3.291.36 | 3.419.9 |
INR | 0 | 302.89 | 316.17 |
JPY | 174.72 | 176.49 | 185.97 |
KRW | 15.65 | 17.39 | 18.88 |
KWD | 0 | 84.346.69 | 88.045.72 |
MYR | 0 | 5.888.48 | 6.021.31 |
NOK | 0 | 2.445.43 | 2.551.12 |
RUB | 0 | 299.59 | 331.89 |
SAR | 0 | 6.893.98 | 7.196.32 |
SEK | 0 | 2.636.98 | 2.750.95 |
SGD | 19.262.87 | 19.457.45 | 20.136.59 |
THB | 683.94 | 759.93 | 792.77 |
USD | 25.810 | 25.840 | 26.200 |
Loại vàng | Giá mua | Giá bán |
SJC 1L, 10L, 1KG | 119.000.000 | 121.000.000 |
SJC 5 chỉ | 119.000.000 | 121.020.000 |
SJC 0.5, 1, 2 chỉ | 119.000.000 | 121.030.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 114.000.000 | 116.500.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ | 114.000.000 | 116.600.000 |
Nữ trang 99,99% | 114.000.000 | 115.900.000 |
Nữ trang 99% | 110.752.475 | 114.752.475 |
Nữ trang 75% | 81.083.693 | 87.083.693 |
Nữ trang 68% | 72.969.881 | 78.969.881 |
Nữ trang 61% | 64.856.070 | 70.856.070 |
Nữ trang 58,3% | 61.726.457 | 67.726.457 |
Nữ trang 41.7% | 42.485.133 | 48.485.133 |