
Thắng đội hơn 15 bậc, Thái Lan có trận đấu lịch sử tại Asian Cup
Ra quân tại Asian Cup 2023, Thái Lan (hạng 113 thế giới) thoát khỏi vận đen (5 thua, 2 hoà khi ra quân) đeo bám ở 7 mùa giải trước khi đánh bại Kyrgyzstan (hạng 98) 2-0 đêm 16-1.
Giá cà phê | Giá trung bình | Thay đổi |
Đắk Lắk | -1,000 | |
Lâm Đồng | -600 | |
Gia Lai | -800 | |
Đắk Nông | -800 | |
Giá tiêu | 147,000 | 0 |
USD/VND | 25,155 | -13 |
Theo: | giacaphe.com |
Mã NT | Mua TM | Mua CK | Bán (vnđ) |
AUD | 15.207.01 | 15.360.62 | 15.853.39 |
CAD | 17.157.15 | 17.330.45 | 17.886.42 |
CHF | 27.009.09 | 27.281.9 | 28.157.12 |
CNY | 3.377.75 | 3.411.87 | 3.521.32 |
DKK | 0 | 3.416.86 | 3.547.71 |
EUR | 25.298.81 | 25.554.35 | 26.685.95 |
GBP | 30.079.78 | 30.383.62 | 31.358.33 |
HKD | 3.181.03 | 3.213.16 | 3.316.24 |
INR | 0 | 293.03 | 304.74 |
JPY | 155.75 | 157.32 | 165.65 |
KRW | 14.94 | 16.6 | 18.01 |
KWD | 0 | 82.083.97 | 85.365.51 |
MYR | 0 | 5.578.92 | 5.700.59 |
NOK | 0 | 2.167.87 | 2.259.91 |
RUB | 0 | 235.45 | 260.65 |
SAR | 0 | 6.750.67 | 6.998.79 |
SEK | 0 | 2.211.91 | 2.305.82 |
SGD | 18.042.13 | 18.224.38 | 18.809.02 |
THB | 645.77 | 717.52 | 745 |
USD | 25.170 | 25.200 | 25.560 |
Loại vàng | Giá mua | Giá bán |
SJC 1L, 10L, 1KG | 84.800.000 | 86.800.000 |
SJC 5 chỉ | 84.800.000 | 86.820.000 |
SJC 0.5, 1, 2 chỉ | 84.800.000 | 86.830.000 |
Nhẫn 99,99 1, 2, 5 chỉ | 84.700.000 | 86.500.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0.3 chỉ, 0.5 chỉ | 84.700.000 | 86.600.000 |
Nữ trang 99,99% | 84.700.000 | 86.300.000 |
Nữ trang 99% | 82.945.544 | 85.445.544 |
Nữ trang 75% | 61.881.473 | 64.881.473 |
Nữ trang 68% | 55.839.868 | 58.839.868 |
Nữ trang 61% | 49.798.264 | 52.798.264 |
Nữ trang 58,3% | 47.467.931 | 50.467.931 |
Nữ trang 41.7% | 33.140.699 | 36.140.699 |