
Giỗ Tổ trong tiết Thanh minh
(GLO)- Dân gian Việt Nam từ xa xưa lưu truyền bài ca dao: “Dù ai đi ngược về xuôi/Nhớ ngày Giỗ Tổ mồng mười tháng ba/Khắp miền truyền mãi câu ca/Nước non vẫn nước non nhà ngàn năm”.
(GLO)- Dân gian Việt Nam từ xa xưa lưu truyền bài ca dao: “Dù ai đi ngược về xuôi/Nhớ ngày Giỗ Tổ mồng mười tháng ba/Khắp miền truyền mãi câu ca/Nước non vẫn nước non nhà ngàn năm”.
Giá cà phê | Giá trung bình | Thay đổi |
Đắk Lắk | -400 | |
Lâm Đồng | -500 | |
Gia Lai | -400 | |
Đắk Nông | -500 | |
Giá tiêu | 152,000 | 0 |
USD/VND | 25,760 | 10 |
Theo: | giacaphe.com |
Mã NT | Mua TM | Mua CK | Bán (vnđ) |
AUD | 16.250.96 | 16.415.11 | 16.941.14 |
CAD | 18.168.72 | 18.352.24 | 18.940.34 |
CHF | 30.381.51 | 30.688.4 | 31.671.81 |
CNY | 3.502.45 | 3.537.83 | 3.651.2 |
DKK | 0 | 3.839.43 | 3.986.32 |
EUR | 28.430.33 | 28.717.5 | 29.988.16 |
GBP | 33.620.41 | 33.960.01 | 35.048.27 |
HKD | 3.242.9 | 3.275.66 | 3.400.98 |
INR | 0 | 302.42 | 315.44 |
JPY | 172 | 173.74 | 182.93 |
KRW | 16.05 | 17.83 | 19.34 |
KWD | 0 | 84.107.15 | 87.728.48 |
MYR | 0 | 5.983.48 | 6.113.77 |
NOK | 0 | 2.456.12 | 2.560.31 |
RUB | 0 | 299.58 | 331.63 |
SAR | 0 | 6.884.29 | 7.180.7 |
SEK | 0 | 2.619.53 | 2.730.66 |
SGD | 19.488.19 | 19.685.04 | 20.356.53 |
THB | 693.85 | 770.94 | 803.65 |
USD | 25.760 | 25.790 | 26.150 |
Loại vàng | Giá mua | Giá bán |
SJC 1L, 10L, 1KG | 119.000.000 | 121.000.000 |
SJC 5 chỉ | 119.000.000 | 121.020.000 |
SJC 0.5, 1, 2 chỉ | 119.000.000 | 121.030.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 113.500.000 | 116.000.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ | 113.500.000 | 116.100.000 |
Nữ trang 99,99% | 113.500.000 | 115.400.000 |
Nữ trang 99% | 109.757.425 | 114.257.425 |
Nữ trang 75% | 80.208.655 | 86.708.655 |
Nữ trang 68% | 72.129.847 | 78.629.847 |
Nữ trang 61% | 64.051.040 | 70.551.040 |
Nữ trang 58,3% | 60.934.928 | 67.434.928 |
Nữ trang 41.7% | 41.776.612 | 48.276.612 |