
Quyết định sai lầm của HAGL?
Giới chuyên môn và nhiều người hâm mộ cho rằng, HAGL đã sai lầm trong quyết định lựa chọn ngoại binh của mình.
Giá cà phê | Giá trung bình | Thay đổi |
Đắk Lắk | 0 | |
Lâm Đồng | 0 | |
Gia Lai | 0 | |
Đắk Nông | 0 | |
Giá tiêu | 156,000 | 0 |
USD/VND | 25,810 | 0 |
Theo: | giacaphe.com |
Mã NT | Mua TM | Mua CK | Bán (vnđ) |
AUD | 16.146.99 | 16.310.09 | 16.832.74 |
CAD | 18.250.84 | 18.435.19 | 19.025.93 |
CHF | 30.577.43 | 30.886.3 | 31.876.02 |
CNY | 3.471.77 | 3.506.83 | 3.619.21 |
DKK | 0 | 3.880.5 | 4.028.96 |
EUR | 28.748.54 | 29.038.93 | 30.323.77 |
GBP | 33.651.39 | 33.991.3 | 35.080.52 |
HKD | 3.255.31 | 3.288.2 | 3.413.99 |
INR | 0 | 302.76 | 315.8 |
JPY | 174.59 | 176.35 | 185.68 |
KRW | 15.6 | 17.33 | 18.81 |
KWD | 0 | 84.336.8 | 87.967.91 |
MYR | 0 | 5.877.23 | 6.005.19 |
NOK | 0 | 2.434.92 | 2.538.21 |
RUB | 0 | 299.36 | 331.38 |
SAR | 0 | 6.890.51 | 7.187.18 |
SEK | 0 | 2.626.64 | 2.738.06 |
SGD | 19.239.27 | 19.433.61 | 20.096.5 |
THB | 679.36 | 754.84 | 786.86 |
USD | 25.780 | 25.810 | 26.170 |
Loại vàng | Giá mua | Giá bán |
SJC 1L, 10L, 1KG | 117.500.000 | 119.500.000 |
SJC 5 chỉ | 117.500.000 | 119.520.000 |
SJC 0.5, 1, 2 chỉ | 117.500.000 | 119.530.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 112.500.000 | 115.000.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ | 112.500.000 | 115.100.000 |
Nữ trang 99,99% | 112.500.000 | 114.400.000 |
Nữ trang 99% | 109.267.326 | 113.267.326 |
Nữ trang 75% | 79.958.580 | 85.958.580 |
Nữ trang 68% | 71.949.779 | 77.949.779 |
Nữ trang 61% | 63.940.979 | 69.940.979 |
Nữ trang 58,3% | 60.851.870 | 66.851.870 |
Nữ trang 41.7% | 41.859.570 | 47.859.570 |