
Khi lụt ghé qua
Ba kêu vọng ở đầu trên kia: 'Nhỏ, lấy chiếc ghe trên chái nhà bếp xuống, đi bãi bắt dế nghen con'. Em trai tôi nhanh chóng dừng lướt điện thoại để chìu theo ý ba.
Giá cà phê | Giá trung bình | Thay đổi |
Đắk Lắk | -1,500 | |
Lâm Đồng | -800 | |
Gia Lai | -1,200 | |
Đắk Nông | -1,300 | |
Giá tiêu | 156,000 | 0 |
USD/VND | 25,770 | -20 |
Theo: | giacaphe.com |
Mã NT | Mua TM | Mua CK | Bán (vnđ) |
AUD | 16.371.14 | 16.536.51 | 17.066.41 |
CAD | 18.346.92 | 18.532.25 | 19.126.11 |
CHF | 30.792.4 | 31.103.44 | 32.100.13 |
CNY | 3.482.6 | 3.517.78 | 3.630.5 |
DKK | 0 | 3.874.82 | 4.023.06 |
EUR | 28.704.56 | 28.994.5 | 30.277.4 |
GBP | 33.648.56 | 33.988.44 | 35.077.59 |
HKD | 3.257.42 | 3.290.32 | 3.416.2 |
INR | 0 | 305.93 | 319.11 |
JPY | 173.87 | 175.62 | 184.92 |
KRW | 16.06 | 17.84 | 19.36 |
KWD | 0 | 84.276.82 | 87.905.4 |
MYR | 0 | 6.122.67 | 6.255.99 |
NOK | 0 | 2.445.23 | 2.548.96 |
RUB | 0 | 298.79 | 330.75 |
SAR | 0 | 6.888.23 | 7.184.8 |
SEK | 0 | 2.647.64 | 2.759.95 |
SGD | 19.577.18 | 19.774.93 | 20.449.47 |
THB | 694.96 | 772.18 | 804.93 |
USD | 25.770 | 25.800 | 26.160 |
Loại vàng | Giá mua | Giá bán |
SJC 1L, 10L, 1KG | 117.800.000 | 119.800.000 |
SJC 5 chỉ | 117.800.000 | 119.820.000 |
SJC 0.5, 1, 2 chỉ | 117.800.000 | 119.830.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 112.500.000 | 115.000.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ | 112.500.000 | 115.100.000 |
Nữ trang 99,99% | 112.500.000 | 114.400.000 |
Nữ trang 99% | 109.267.326 | 113.267.326 |
Nữ trang 75% | 79.958.580 | 85.958.580 |
Nữ trang 68% | 71.949.779 | 77.949.779 |
Nữ trang 61% | 63.940.979 | 69.940.979 |
Nữ trang 58,3% | 60.851.870 | 66.851.870 |
Nữ trang 41.7% | 41.859.570 | 47.859.570 |