
Hàng loạt website lớn của thế giới hiện đang không thể truy cập
Hàng loạt website lớn trên thế giới như New York Times, Bloomberg, The Guardian gặp hiện tượng không thể truy cập từ trong nước.
Giá cà phê | Giá trung bình | Thay đổi |
Đắk Lắk | -4,200 | |
Lâm Đồng | -4,500 | |
Gia Lai | -4,500 | |
Đắk Nông | -4,200 | |
Giá tiêu | 125,000 | -2,000 |
USD/VND | 25,957 | -23 |
Theo: | giacaphe.com |
Mã NT | Mua TM | Mua CK | Bán (vnđ) |
AUD | 16.547.15 | 16.714.29 | 17.249.72 |
CAD | 18.570.68 | 18.758.26 | 19.359.17 |
CHF | 31.664.06 | 31.983.9 | 33.008.48 |
CNY | 3.553.94 | 3.589.84 | 3.704.84 |
DKK | 0 | 3.998.38 | 4.151.3 |
EUR | 29.605.99 | 29.905.04 | 31.167.1 |
GBP | 34.686.84 | 35.037.21 | 36.159.6 |
HKD | 3.237.15 | 3.269.85 | 3.394.91 |
INR | 0 | 302.62 | 315.65 |
JPY | 174.03 | 175.79 | 185.08 |
KRW | 16.65 | 18.5 | 20.07 |
KWD | 0 | 85.050.7 | 88.711.71 |
MYR | 0 | 6.106.04 | 6.238.93 |
NOK | 0 | 2.533.54 | 2.640.99 |
RUB | 0 | 318.25 | 352.29 |
SAR | 0 | 6.931.3 | 7.229.66 |
SEK | 0 | 2.691.95 | 2.806.11 |
SGD | 19.899.43 | 20.100.43 | 20.785.88 |
THB | 706.59 | 785.09 | 818.39 |
USD | 25.957 | 25.987 | 26.307 |
Loại vàng | Giá mua | Giá bán |
SJC 1L, 10L, 1KG | 117.500.000 | 119.500.000 |
SJC 5 chỉ | 117.500.000 | 119.520.000 |
SJC 0.5, 1, 2 chỉ | 117.500.000 | 119.530.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 113.500.000 | 116.000.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ | 113.500.000 | 116.100.000 |
Nữ trang 99,99% | 113.500.000 | 115.400.000 |
Nữ trang 99% | 109.757.425 | 114.257.425 |
Nữ trang 75% | 79.808.655 | 86.708.655 |
Nữ trang 68% | 71.729.847 | 78.629.847 |
Nữ trang 61% | 63.651.040 | 70.551.040 |
Nữ trang 58,3% | 60.534.928 | 67.434.928 |
Nữ trang 41.7% | 41.376.612 | 48.276.612 |