
Thúy Ngân nóng bỏng, quyến rũ, tiết lộ lý do phải là người sống mạnh mẽ
Thúy Ngân diện váy ôm sát, gợi cảm khi tham dự một sự kiện giải trí. Tại đây, người đẹp tiết lộ về cuộc sống hiện tại cũng như lý do khiến mình sống mạnh mẽ hơn.
Giá cà phê | Giá trung bình | Thay đổi |
Đắk Lắk | 400 | |
Lâm Đồng | 400 | |
Gia Lai | 400 | |
Đắk Nông | 400 | |
Giá tiêu | 128,000 | 0 |
USD/VND | 25,880 | -10 |
Theo: | giacaphe.com |
Mã NT | Mua TM | Mua CK | Bán (vnđ) |
AUD | 16.654.06 | 16.822.28 | 17.361.23 |
CAD | 18.647.61 | 18.835.97 | 19.439.44 |
CHF | 31.749.13 | 32.069.83 | 33.097.28 |
CNY | 3.546.33 | 3.582.15 | 3.696.91 |
DKK | 0 | 4.017.73 | 4.171.41 |
EUR | 29.764.27 | 30.064.91 | 31.364.4 |
GBP | 34.940.22 | 35.293.15 | 36.423.87 |
HKD | 3.229.96 | 3.262.59 | 3.387.38 |
INR | 0 | 303.42 | 316.48 |
JPY | 174.42 | 176.19 | 185.5 |
KRW | 16.65 | 18.5 | 20.07 |
KWD | 0 | 84.883.18 | 88.537.29 |
MYR | 0 | 6.107.88 | 6.240.83 |
NOK | 0 | 2.536.38 | 2.643.95 |
RUB | 0 | 316.31 | 350.14 |
SAR | 0 | 6.916.68 | 7.214.43 |
SEK | 0 | 2.686.7 | 2.800.65 |
SGD | 19.942.58 | 20.144.02 | 20.831.02 |
THB | 707.78 | 786.43 | 819.78 |
USD | 25.880 | 25.910 | 26.270 |
Loại vàng | Giá mua | Giá bán |
SJC 1L, 10L, 1KG | 117.200.000 | 119.200.000 |
SJC 5 chỉ | 117.200.000 | 119.220.000 |
SJC 0.5, 1, 2 chỉ | 117.200.000 | 119.230.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 113.200.000 | 115.700.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ | 113.200.000 | 115.800.000 |
Nữ trang 99,99% | 113.200.000 | 115.100.000 |
Nữ trang 99% | 109.460.396 | 113.960.396 |
Nữ trang 75% | 79.583.633 | 86.483.633 |
Nữ trang 68% | 71.525.827 | 78.425.827 |
Nữ trang 61% | 63.468.021 | 70.368.021 |
Nữ trang 58,3% | 60.360.011 | 67.260.011 |
Nữ trang 41.7% | 41.251.500 | 48.151.500 |