
Sống ở nơi không... Covid
Đó là nơi đẹp nhất mà tôi từng biết. Nó hoàn hảo như một viên ngọc qua tay thiên nhiên chế tác. Bây giờ nó càng hoàn hảo hơn khi hầu như không liên quan gì đến... Covid. Làng Vân.
Giá cà phê | Giá trung bình | Thay đổi |
Đắk Lắk | 500 | |
Lâm Đồng | 400 | |
Gia Lai | 500 | |
Đắk Nông | 500 | |
Giá tiêu | 139,000 | 0 |
USD/VND | 25,930 | 0 |
Theo: | giacaphe.com |
Mã NT | Mua TM | Mua CK | Bán (vnđ) |
AUD | 16.755.99 | 16.925.25 | 17.467.45 |
CAD | 18.657.07 | 18.845.52 | 19.449.25 |
CHF | 31.993.59 | 32.316.76 | 33.352.04 |
CNY | 3.555.59 | 3.591.5 | 3.706.56 |
DKK | 0 | 4.034.6 | 4.188.91 |
EUR | 29.893.96 | 30.195.91 | 31.470.28 |
GBP | 34.347.11 | 34.694.05 | 35.805.5 |
HKD | 3.235.08 | 3.267.76 | 3.392.75 |
INR | 0 | 300.15 | 313.07 |
JPY | 171.2 | 172.93 | 182.08 |
KRW | 16.41 | 18.24 | 19.79 |
KWD | 0 | 85.236.55 | 88.905.66 |
MYR | 0 | 6.128.85 | 6.262.24 |
NOK | 0 | 2.525.28 | 2.632.38 |
RUB | 0 | 310.85 | 344.1 |
SAR | 0 | 6.925.44 | 7.223.56 |
SEK | 0 | 2.683.32 | 2.797.12 |
SGD | 19.888.86 | 20.089.76 | 20.774.86 |
THB | 713.26 | 792.51 | 826.12 |
USD | 25.920 | 25.950 | 26.310 |
Loại vàng | Giá mua | Giá bán |
SJC 1L, 10L, 1KG | 119.700.000 | 121.700.000 |
SJC 5 chỉ | 119.700.000 | 121.720.000 |
SJC 0.5, 1, 2 chỉ | 119.700.000 | 121.730.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 115.000.000 | 117.500.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ | 115.000.000 | 117.600.000 |
Nữ trang 99,99% | 115.000.000 | 116.900.000 |
Nữ trang 99% | 111.242.574 | 115.742.574 |
Nữ trang 75% | 80.933.768 | 87.833.768 |
Nữ trang 68% | 72.749.949 | 79.649.949 |
Nữ trang 61% | 64.566.131 | 71.466.131 |
Nữ trang 58,3% | 61.409.515 | 68.309.515 |
Nữ trang 41.7% | 42.002.175 | 48.902.175 |