
Số vàng Dũng "trọc" Hà Đông đeo trên người đáng giá bao nhiêu?
Được coi là anh lớn trong giới “giang hồ mạng“, Dũng “trọc“ Hà Đông từng tiết lộ trên Youtube về số vàng đeo trên người cùng nhiều phụ kiện giá trị khác.
Giá cà phê | Giá trung bình | Thay đổi |
Đắk Lắk | -500 | |
Lâm Đồng | -500 | |
Gia Lai | -500 | |
Đắk Nông | -800 | |
Giá tiêu | 139,000 | 0 |
USD/VND | 25,820 | 20 |
Theo: | giacaphe.com |
Mã NT | Mua TM | Mua CK | Bán (vnđ) |
AUD | 16.490.18 | 16.656.74 | 17.190.46 |
CAD | 18.536.37 | 18.723.6 | 19.323.55 |
CHF | 30.824.85 | 31.136.21 | 32.133.89 |
CNY | 3.527.75 | 3.563.39 | 3.677.57 |
DKK | 0 | 3.908.11 | 4.057.61 |
EUR | 28.936.41 | 29.228.69 | 30.521.88 |
GBP | 34.166.92 | 34.512.04 | 35.617.88 |
HKD | 3.221.41 | 3.253.95 | 3.378.43 |
INR | 0 | 302.52 | 315.55 |
JPY | 173.18 | 174.92 | 184.18 |
KRW | 16.42 | 18.24 | 19.79 |
KWD | 0 | 84.461.79 | 88.098.13 |
MYR | 0 | 6.074.23 | 6.206.47 |
NOK | 0 | 2.518.4 | 2.625.22 |
RUB | 0 | 315.56 | 349.31 |
SAR | 0 | 6.898.1 | 7.195.09 |
SEK | 0 | 2.653.9 | 2.766.47 |
SGD | 19.689.63 | 19.888.51 | 20.566.89 |
THB | 703.07 | 781.19 | 814.33 |
USD | 25.810 | 25.840 | 26.200 |
Loại vàng | Giá mua | Giá bán |
SJC 1L, 10L, 1KG | 117.000.000 | 119.000.000 |
SJC 5 chỉ | 117.000.000 | 119.020.000 |
SJC 0.5, 1, 2 chỉ | 117.000.000 | 119.030.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 112.500.000 | 115.000.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ | 112.500.000 | 115.100.000 |
Nữ trang 99,99% | 112.500.000 | 114.400.000 |
Nữ trang 99% | 108.767.326 | 113.267.326 |
Nữ trang 75% | 79.058.580 | 85.958.580 |
Nữ trang 68% | 71.049.779 | 77.949.779 |
Nữ trang 61% | 63.040.979 | 69.940.979 |
Nữ trang 58,3% | 59.951.870 | 66.851.870 |
Nữ trang 41.7% | 40.959.570 | 47.859.570 |