
Vườn thanh long của mẹ
(GLO)- Vườn thanh long của mẹ giờ không còn. Mẹ cũng không còn. Nhưng lời mẹ dạy, tấm gương mẹ tảo tần yêu thương vun vén cùng vị ngọt những quả thanh long một thời ấu thơ được nếm cứ theo hoài trong những giấc mơ tôi.
Giá cà phê | Giá trung bình | Thay đổi |
Đắk Lắk | 2,500 | |
Lâm Đồng | 2,500 | |
Gia Lai | 2,400 | |
Đắk Nông | 2,500 | |
Giá tiêu | 151,000 | 0 |
USD/VND | 25,750 | 0 |
Theo: | giacaphe.com |
Mã NT | Mua TM | Mua CK | Bán (vnđ) |
AUD | 16.409.11 | 16.574.86 | 17.106.03 |
CAD | 18.175.11 | 18.358.7 | 18.947.04 |
CHF | 30.262.84 | 30.568.53 | 31.548.16 |
CNY | 3.507.29 | 3.542.71 | 3.656.25 |
DKK | 0 | 3.837.37 | 3.984.18 |
EUR | 28.412.63 | 28.699.62 | 29.969.54 |
GBP | 33.730.67 | 34.071.39 | 35.163.27 |
HKD | 3.231.26 | 3.263.9 | 3.388.78 |
INR | 0 | 302.23 | 315.25 |
JPY | 171.03 | 172.75 | 181.89 |
KRW | 16.03 | 17.81 | 19.32 |
KWD | 0 | 83.955.22 | 87.570.16 |
MYR | 0 | 5.971 | 6.101.03 |
NOK | 0 | 2.470.64 | 2.575.45 |
RUB | 0 | 306.27 | 339.04 |
SAR | 0 | 6.876.51 | 7.172.6 |
SEK | 0 | 2.629.58 | 2.741.14 |
SGD | 19.459.66 | 19.656.22 | 20.326.77 |
THB | 687.84 | 764.26 | 796.69 |
USD | 25.730 | 25.760 | 26.120 |
Loại vàng | Giá mua | Giá bán |
SJC 1L, 10L, 1KG | 118.000.000 | 120.000.000 |
SJC 5 chỉ | 118.000.000 | 120.020.000 |
SJC 0.5, 1, 2 chỉ | 118.000.000 | 120.030.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 112.500.000 | 115.000.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ | 112.500.000 | 115.100.000 |
Nữ trang 99,99% | 112.500.000 | 114.400.000 |
Nữ trang 99% | 108.767.326 | 113.267.326 |
Nữ trang 75% | 79.458.580 | 85.958.580 |
Nữ trang 68% | 71.449.779 | 77.949.779 |
Nữ trang 61% | 63.440.979 | 69.940.979 |
Nữ trang 58,3% | 60.351.870 | 66.851.870 |
Nữ trang 41.7% | 41.359.570 | 47.859.570 |