
Những điểm đến ở châu Âu hấp dẫn nhất mùa hè 2017
Hãy quên đi các thành phố châu Âu điển hình như Berlin và Madrid. Thay vào đó, hãy tự khám phá một số điểm đến hấp dẫn khác như St Tropez và Monaco.
Giá cà phê | Giá trung bình | Thay đổi |
Đắk Lắk | 3,200 | |
Lâm Đồng | 3,700 | |
Gia Lai | 3,300 | |
Đắk Nông | 3,400 | |
Giá tiêu | 139,000 | 0 |
USD/VND | 25,930 | 0 |
Theo: | giacaphe.com |
Mã NT | Mua TM | Mua CK | Bán (vnđ) |
AUD | 16.696.19 | 16.864.84 | 17.405.1 |
CAD | 18.739.72 | 18.929.01 | 19.535.4 |
CHF | 32.122.87 | 32.447.35 | 33.486.79 |
CNY | 3.550.85 | 3.586.72 | 3.701.62 |
DKK | 0 | 4.035.7 | 4.190.05 |
EUR | 29.905.4 | 30.207.48 | 31.482.32 |
GBP | 34.436.68 | 34.784.53 | 35.898.84 |
HKD | 3.236.08 | 3.268.76 | 3.393.78 |
INR | 0 | 301.18 | 314.14 |
JPY | 172.32 | 174.06 | 183.27 |
KRW | 16.39 | 18.21 | 19.76 |
KWD | 0 | 85.213.28 | 88.881.34 |
MYR | 0 | 6.128.29 | 6.261.67 |
NOK | 0 | 2.544.12 | 2.652.02 |
RUB | 0 | 316.91 | 350.81 |
SAR | 0 | 6.928.28 | 7.226.51 |
SEK | 0 | 2.694 | 2.808.26 |
SGD | 19.915.16 | 20.116.32 | 20.802.32 |
THB | 716.86 | 796.51 | 830.29 |
USD | 25.930 | 25.960 | 26.320 |
Loại vàng | Giá mua | Giá bán |
SJC 1L, 10L, 1KG | 120.700.000 | 122.700.000 |
SJC 5 chỉ | 120.700.000 | 122.720.000 |
SJC 0.5, 1, 2 chỉ | 120.700.000 | 122.730.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 115.500.000 | 118.000.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ | 115.500.000 | 118.100.000 |
Nữ trang 99,99% | 115.500.000 | 117.400.000 |
Nữ trang 99% | 111.737.623 | 116.237.623 |
Nữ trang 75% | 81.308.805 | 88.208.805 |
Nữ trang 68% | 73.089.983 | 79.989.983 |
Nữ trang 61% | 64.871.162 | 71.771.162 |
Nữ trang 58,3% | 61.701.045 | 68.601.045 |
Nữ trang 41.7% | 42.210.696 | 49.110.696 |