
Điểm đến của nhiều sự kiện thể thao quy mô lớn
(GLO)- Sau khi đăng cai thành công nhiều giải đấu thể thao cấp quốc gia trong năm 2024, Gia Lai tiếp tục được chọn là điểm đến của nhiều sự kiện thể thao có quy mô lớn.
(GLO)- Sau khi đăng cai thành công nhiều giải đấu thể thao cấp quốc gia trong năm 2024, Gia Lai tiếp tục được chọn là điểm đến của nhiều sự kiện thể thao có quy mô lớn.
Giá cà phê | Giá trung bình | Thay đổi |
Đắk Lắk | -4,200 | |
Lâm Đồng | -4,500 | |
Gia Lai | -4,500 | |
Đắk Nông | -4,200 | |
Giá tiêu | 125,000 | -2,000 |
USD/VND | 25,957 | -23 |
Theo: | giacaphe.com |
Mã NT | Mua TM | Mua CK | Bán (vnđ) |
AUD | 16.547.15 | 16.714.29 | 17.249.72 |
CAD | 18.570.68 | 18.758.26 | 19.359.17 |
CHF | 31.664.06 | 31.983.9 | 33.008.48 |
CNY | 3.553.94 | 3.589.84 | 3.704.84 |
DKK | 0 | 3.998.38 | 4.151.3 |
EUR | 29.605.99 | 29.905.04 | 31.167.1 |
GBP | 34.686.84 | 35.037.21 | 36.159.6 |
HKD | 3.237.15 | 3.269.85 | 3.394.91 |
INR | 0 | 302.62 | 315.65 |
JPY | 174.03 | 175.79 | 185.08 |
KRW | 16.65 | 18.5 | 20.07 |
KWD | 0 | 85.050.7 | 88.711.71 |
MYR | 0 | 6.106.04 | 6.238.93 |
NOK | 0 | 2.533.54 | 2.640.99 |
RUB | 0 | 318.25 | 352.29 |
SAR | 0 | 6.931.3 | 7.229.66 |
SEK | 0 | 2.691.95 | 2.806.11 |
SGD | 19.899.43 | 20.100.43 | 20.785.88 |
THB | 706.59 | 785.09 | 818.39 |
USD | 25.957 | 25.987 | 26.307 |
Loại vàng | Giá mua | Giá bán |
SJC 1L, 10L, 1KG | 117.500.000 | 119.500.000 |
SJC 5 chỉ | 117.500.000 | 119.520.000 |
SJC 0.5, 1, 2 chỉ | 117.500.000 | 119.530.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 113.500.000 | 116.000.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ | 113.500.000 | 116.100.000 |
Nữ trang 99,99% | 113.500.000 | 115.400.000 |
Nữ trang 99% | 109.757.425 | 114.257.425 |
Nữ trang 75% | 79.808.655 | 86.708.655 |
Nữ trang 68% | 71.729.847 | 78.629.847 |
Nữ trang 61% | 63.651.040 | 70.551.040 |
Nữ trang 58,3% | 60.534.928 | 67.434.928 |
Nữ trang 41.7% | 41.376.612 | 48.276.612 |