
Lao động nghèo khó tiếp cận chính sách hỗ trợ để đi nước ngoài làm việc
Bộ LĐ-TB-XH đề xuất hỗ trợ "khoán" theo thị trường, công việc cho người lao động đi làm việc ở nước ngoài
Bộ LĐ-TB-XH đề xuất hỗ trợ "khoán" theo thị trường, công việc cho người lao động đi làm việc ở nước ngoài
Giá cà phê | Giá trung bình | Thay đổi |
Đắk Lắk | 5,200 | |
Lâm Đồng | 5,000 | |
Gia Lai | 5,000 | |
Đắk Nông | 5,000 | |
Giá tiêu | 157,000 | 1,000 |
USD/VND | 25,690 | 120 |
Theo: | giacaphe.com |
Mã NT | Mua TM | Mua CK | Bán (vnđ) |
AUD | 16.033.21 | 16.195.16 | 16.714.23 |
CAD | 18.208.96 | 18.392.89 | 18.982.4 |
CHF | 30.959.93 | 31.272.66 | 32.274.97 |
CNY | 3.449.97 | 3.484.82 | 3.596.51 |
DKK | 0 | 3.865.77 | 4.013.69 |
EUR | 28.639.38 | 28.928.66 | 30.208.83 |
GBP | 33.339.9 | 33.676.66 | 34.756.03 |
HKD | 3.242.7 | 3.275.45 | 3.400.78 |
INR | 0 | 300.12 | 313.04 |
JPY | 174.47 | 176.23 | 185.56 |
KRW | 15.68 | 17.43 | 18.91 |
KWD | 0 | 83.924.8 | 87.538.74 |
MYR | 0 | 5.805.89 | 5.932.34 |
NOK | 0 | 2.404.74 | 2.506.76 |
RUB | 0 | 299.98 | 332.07 |
SAR | 0 | 6.857.85 | 7.153.16 |
SEK | 0 | 2.605.27 | 2.715.8 |
SGD | 19.165.07 | 19.358.65 | 20.019.12 |
THB | 681.33 | 757.03 | 789.15 |
USD | 25.670 | 25.700 | 26.060 |
Loại vàng | Giá mua | Giá bán |
SJC 1L, 10L, 1KG | 105.500.000 | 108.000.000 |
SJC 5 chỉ | 105.500.000 | 108.020.000 |
SJC 0.5, 1, 2 chỉ | 105.500.000 | 108.030.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 103.000.000 | 106.000.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ | 103.000.000 | 106.100.000 |
Nữ trang 99,99% | 103.000.000 | 105.500.000 |
Nữ trang 99% | 100.655.445 | 104.455.445 |
Nữ trang 75% | 75.482.913 | 79.282.913 |
Nữ trang 68% | 68.097.174 | 71.897.174 |
Nữ trang 61% | 60.711.436 | 64.511.436 |
Nữ trang 58,3% | 57.862.651 | 61.662.651 |
Nữ trang 41.7% | 40.347.899 | 44.147.899 |