
Đảm bảo an toàn giao dịch tiền gửi, tiết kiệm các tổ chức tín dụng
Ngân hàng Nhà nước Việt Nam yêu cầu các TCTD, chi nhánh NH nước ngoài thực hiện nghiêm việc bảo đảm an toàn giao dịch tiền gửi tại các TCTD.
Giá cà phê | Giá trung bình | Thay đổi |
Đắk Lắk | -5,000 | |
Lâm Đồng | -5,000 | |
Gia Lai | -5,000 | |
Đắk Nông | -5,000 | |
Giá tiêu | 125,000 | 0 |
USD/VND | 25,892 | 0 |
Theo: | giacaphe.com |
Mã NT | Mua TM | Mua CK | Bán (vnđ) |
AUD | 16.378.53 | 16.543.97 | 17.073.9 |
CAD | 18.557.19 | 18.744.64 | 19.345.07 |
CHF | 31.254.34 | 31.570.04 | 32.581.29 |
CNY | 3.552.5 | 3.588.38 | 3.703.33 |
DKK | 0 | 3.962.65 | 4.114.19 |
EUR | 29.342.52 | 29.638.91 | 30.889.66 |
GBP | 34.290.79 | 34.637.16 | 35.746.65 |
HKD | 3.242.1 | 3.274.85 | 3.400.1 |
INR | 0 | 300.26 | 313.19 |
JPY | 171.52 | 173.25 | 182.41 |
KRW | 16.4 | 18.22 | 19.77 |
KWD | 0 | 85.041.81 | 88.702.23 |
MYR | 0 | 6.048.29 | 6.179.91 |
NOK | 0 | 2.534.44 | 2.641.91 |
RUB | 0 | 318.72 | 352.81 |
SAR | 0 | 6.940.8 | 7.239.55 |
SEK | 0 | 2.648.12 | 2.760.42 |
SGD | 19.767.67 | 19.967.34 | 20.648.2 |
THB | 700.37 | 778.19 | 811.19 |
USD | 25.969 | 25.999 | 26.279 |
Loại vàng | Giá mua | Giá bán |
SJC 1L, 10L, 1KG | 117.700.000 | 119.700.000 |
SJC 5 chỉ | 117.700.000 | 119.720.000 |
SJC 0.5, 1, 2 chỉ | 117.700.000 | 119.730.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 113.700.000 | 116.200.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ | 113.700.000 | 116.300.000 |
Nữ trang 99,99% | 113.700.000 | 115.600.000 |
Nữ trang 99% | 109.955.445 | 114.455.445 |
Nữ trang 75% | 79.958.670 | 86.858.670 |
Nữ trang 68% | 71.865.861 | 78.765.861 |
Nữ trang 61% | 63.773.052 | 70.673.052 |
Nữ trang 58,3% | 60.651.540 | 67.551.540 |
Nữ trang 41.7% | 41.460.021 | 48.360.021 |