
Bạn có dám mua một chiếc xe hơi Made in Vietnam?
Cay đắng và kỳ vọng, đấy là giấc mơ của không chỉ những người làm chính sách mà còn là của các nhà sản xuất tư nhân. Nếu có một chiếc xe Made in Vietnam, bạn có ủng hộ không?
Giá cà phê | Giá trung bình | Thay đổi |
Đắk Lắk | -2,300 | |
Lâm Đồng | -2,800 | |
Gia Lai | -2,300 | |
Đắk Nông | -2,300 | |
Giá tiêu | 139,000 | -1,000 |
USD/VND | 25,880 | 0 |
Theo: | giacaphe.com |
Mã NT | Mua TM | Mua CK | Bán (vnđ) |
AUD | 16.758.42 | 16.927.7 | 17.470.01 |
CAD | 18.586.95 | 18.774.69 | 19.376.17 |
CHF | 31.949.01 | 32.271.73 | 33.305.61 |
CNY | 3.549.69 | 3.585.55 | 3.700.42 |
DKK | 0 | 4.017.54 | 4.171.21 |
EUR | 29.751.48 | 30.052 | 31.350.89 |
GBP | 34.476 | 34.824.24 | 35.939.89 |
HKD | 3.232.19 | 3.264.84 | 3.389.72 |
INR | 0 | 302.61 | 315.64 |
JPY | 171.69 | 173.43 | 182.6 |
KRW | 16.42 | 18.24 | 19.79 |
KWD | 0 | 84.976.1 | 88.634.11 |
MYR | 0 | 6.066.62 | 6.198.67 |
NOK | 0 | 2.534.12 | 2.641.6 |
RUB | 0 | 319.58 | 353.77 |
SAR | 0 | 6.921.8 | 7.219.76 |
SEK | 0 | 2.687.18 | 2.801.15 |
SGD | 19.859.65 | 20.060.26 | 20.744.38 |
THB | 708.54 | 787.27 | 820.66 |
USD | 25.900 | 25.930 | 26.290 |
Loại vàng | Giá mua | Giá bán |
SJC 1L, 10L, 1KG | 119.500.000 | 121.500.000 |
SJC 5 chỉ | 119.500.000 | 121.520.000 |
SJC 0.5, 1, 2 chỉ | 119.500.000 | 121.530.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 115.000.000 | 117.500.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ | 115.000.000 | 117.600.000 |
Nữ trang 99,99% | 115.000.000 | 116.900.000 |
Nữ trang 99% | 111.242.574 | 115.742.574 |
Nữ trang 75% | 80.933.768 | 87.833.768 |
Nữ trang 68% | 72.749.949 | 79.649.949 |
Nữ trang 61% | 64.566.131 | 71.466.131 |
Nữ trang 58,3% | 61.409.515 | 68.309.515 |
Nữ trang 41.7% | 42.002.175 | 48.902.175 |