
Việt Nam - Ấn tượng thân thương tại Nam Sudan
Được đặt chân tới Nam Sudan - một đất nước châu Phi không chỉ cách xa, mà còn khác xa Việt Nam, với tôi là một trải nghiệm không thể nào quên.
Được đặt chân tới Nam Sudan - một đất nước châu Phi không chỉ cách xa, mà còn khác xa Việt Nam, với tôi là một trải nghiệm không thể nào quên.
Giá cà phê | Giá trung bình | Thay đổi |
Đắk Lắk | 0 | |
Lâm Đồng | 0 | |
Gia Lai | 0 | |
Đắk Nông | 0 | |
Giá tiêu | 156,000 | 0 |
USD/VND | 25,810 | 0 |
Theo: | giacaphe.com |
Mã NT | Mua TM | Mua CK | Bán (vnđ) |
AUD | 16.146.99 | 16.310.09 | 16.832.74 |
CAD | 18.250.84 | 18.435.19 | 19.025.93 |
CHF | 30.577.43 | 30.886.3 | 31.876.02 |
CNY | 3.471.77 | 3.506.83 | 3.619.21 |
DKK | 0 | 3.880.5 | 4.028.96 |
EUR | 28.748.54 | 29.038.93 | 30.323.77 |
GBP | 33.651.39 | 33.991.3 | 35.080.52 |
HKD | 3.255.31 | 3.288.2 | 3.413.99 |
INR | 0 | 302.76 | 315.8 |
JPY | 174.59 | 176.35 | 185.68 |
KRW | 15.6 | 17.33 | 18.81 |
KWD | 0 | 84.336.8 | 87.967.91 |
MYR | 0 | 5.877.23 | 6.005.19 |
NOK | 0 | 2.434.92 | 2.538.21 |
RUB | 0 | 299.36 | 331.38 |
SAR | 0 | 6.890.51 | 7.187.18 |
SEK | 0 | 2.626.64 | 2.738.06 |
SGD | 19.239.27 | 19.433.61 | 20.096.5 |
THB | 679.36 | 754.84 | 786.86 |
USD | 25.780 | 25.810 | 26.170 |
Loại vàng | Giá mua | Giá bán |
SJC 1L, 10L, 1KG | 117.500.000 | 119.500.000 |
SJC 5 chỉ | 117.500.000 | 119.520.000 |
SJC 0.5, 1, 2 chỉ | 117.500.000 | 119.530.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 112.500.000 | 115.000.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ | 112.500.000 | 115.100.000 |
Nữ trang 99,99% | 112.500.000 | 114.400.000 |
Nữ trang 99% | 109.267.326 | 113.267.326 |
Nữ trang 75% | 79.958.580 | 85.958.580 |
Nữ trang 68% | 71.949.779 | 77.949.779 |
Nữ trang 61% | 63.940.979 | 69.940.979 |
Nữ trang 58,3% | 60.851.870 | 66.851.870 |
Nữ trang 41.7% | 41.859.570 | 47.859.570 |