
'Thế giới' trầm, kỳ: Kỳ nam huyền bí
Từ trong giai thoại, lịch sử cho đến những sự thật sống động của thời hiện tại luôn có những câu chuyện rất ly kỳ và hấp dẫn về kỳ nam.
Từ trong giai thoại, lịch sử cho đến những sự thật sống động của thời hiện tại luôn có những câu chuyện rất ly kỳ và hấp dẫn về kỳ nam.
Giá cà phê | Giá trung bình | Thay đổi |
Đắk Lắk | -300 | |
Lâm Đồng | -300 | |
Gia Lai | -300 | |
Đắk Nông | -300 | |
Giá tiêu | 155,000 | 0 |
USD/VND | 25,750 | 0 |
Theo: | giacaphe.com |
Mã NT | Mua TM | Mua CK | Bán (vnđ) |
AUD | 16.349.65 | 16.514.8 | 17.044.02 |
CAD | 18.315.97 | 18.500.98 | 19.093.85 |
CHF | 30.765.57 | 31.076.34 | 32.072.19 |
CNY | 3.499.4 | 3.534.75 | 3.648.02 |
DKK | 0 | 3.872.74 | 4.020.9 |
EUR | 28.678.32 | 28.968 | 30.249.74 |
GBP | 33.792.49 | 34.133.83 | 35.227.65 |
HKD | 3.249.08 | 3.281.9 | 3.407.46 |
INR | 0 | 305.21 | 318.35 |
JPY | 174.56 | 176.33 | 185.66 |
KRW | 16.12 | 17.91 | 19.43 |
KWD | 0 | 84.216.88 | 87.842.93 |
MYR | 0 | 6.024.17 | 6.155.34 |
NOK | 0 | 2.465.09 | 2.569.66 |
RUB | 0 | 306.55 | 339.34 |
SAR | 0 | 6.884.1 | 7.180.51 |
SEK | 0 | 2.641.65 | 2.753.71 |
SGD | 19.540.9 | 19.738.28 | 20.411.59 |
THB | 700.86 | 778.73 | 811.77 |
USD | 25.760 | 25.790 | 26.150 |
Loại vàng | Giá mua | Giá bán |
SJC 1L, 10L, 1KG | 120.700.000 | 122.700.000 |
SJC 5 chỉ | 120.700.000 | 122.720.000 |
SJC 0.5, 1, 2 chỉ | 120.700.000 | 122.730.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 115.500.000 | 118.000.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ | 115.500.000 | 118.100.000 |
Nữ trang 99,99% | 115.500.000 | 117.400.000 |
Nữ trang 99% | 111.737.623 | 116.237.623 |
Nữ trang 75% | 81.708.805 | 88.208.805 |
Nữ trang 68% | 73.489.983 | 79.989.983 |
Nữ trang 61% | 65.271.162 | 71.771.162 |
Nữ trang 58,3% | 62.101.045 | 68.601.045 |
Nữ trang 41.7% | 42.610.696 | 49.110.696 |