
Quốc gia nào hạnh phúc nhất thế giới?
Phần Lan là 'quốc gia hạnh phúc nhất thế giới' năm thứ bảy liên tiếp, trong khi Mỹ và Đức không nằm trong top 20 của bảng xếp hạng năm nay.
Giá cà phê | Giá trung bình | Thay đổi |
Đắk Lắk | -1,500 | |
Lâm Đồng | -800 | |
Gia Lai | -1,200 | |
Đắk Nông | -1,300 | |
Giá tiêu | 156,000 | 0 |
USD/VND | 25,770 | -20 |
Theo: | giacaphe.com |
Mã NT | Mua TM | Mua CK | Bán (vnđ) |
AUD | 16.357.19 | 16.522.41 | 17.051.86 |
CAD | 18.347.35 | 18.532.67 | 19.126.53 |
CHF | 30.763.11 | 31.073.85 | 32.069.58 |
CNY | 3.483.94 | 3.519.13 | 3.631.9 |
DKK | 0 | 3.873.02 | 4.021.19 |
EUR | 28.685.23 | 28.974.98 | 30.256.99 |
GBP | 33.643.79 | 33.983.63 | 35.072.6 |
HKD | 3.258.67 | 3.291.59 | 3.417.51 |
INR | 0 | 306.19 | 319.37 |
JPY | 173.84 | 175.59 | 184.88 |
KRW | 16.06 | 17.85 | 19.37 |
KWD | 0 | 84.309.29 | 87.939.21 |
MYR | 0 | 6.126.49 | 6.259.88 |
NOK | 0 | 2.445.68 | 2.549.43 |
RUB | 0 | 298.91 | 330.88 |
SAR | 0 | 6.890.88 | 7.187.56 |
SEK | 0 | 2.646.4 | 2.758.66 |
SGD | 19.560.5 | 19.758.08 | 20.432.04 |
THB | 693.96 | 771.07 | 803.78 |
USD | 25.780 | 25.810 | 26.170 |
Loại vàng | Giá mua | Giá bán |
SJC 1L, 10L, 1KG | 118.300.000 | 120.300.000 |
SJC 5 chỉ | 118.300.000 | 120.320.000 |
SJC 0.5, 1, 2 chỉ | 118.300.000 | 120.330.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 112.500.000 | 115.000.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ | 112.500.000 | 115.100.000 |
Nữ trang 99,99% | 112.500.000 | 114.400.000 |
Nữ trang 99% | 109.267.326 | 113.267.326 |
Nữ trang 75% | 79.958.580 | 85.958.580 |
Nữ trang 68% | 71.949.779 | 77.949.779 |
Nữ trang 61% | 63.940.979 | 69.940.979 |
Nữ trang 58,3% | 60.851.870 | 66.851.870 |
Nữ trang 41.7% | 41.859.570 | 47.859.570 |