
Trải nghiệm năm hành trình trên đường sắt kỳ thú nhất tại châu Âu
Hành trình xuyên qua những vùng đất mang vẻ đẹp hoang sơ, hùng vĩ và kỳ bí của châu Âu bằng tàu hỏa sẽ khiến du khách có những trải nghiệm tuyệt vời.
Giá cà phê | Giá trung bình | Thay đổi |
Đắk Lắk | 0 | |
Lâm Đồng | 0 | |
Gia Lai | 0 | |
Đắk Nông | 0 | |
Giá tiêu | 155,000 | -1,000 |
USD/VND | 25,760 | -10 |
Theo: | giacaphe.com |
Mã NT | Mua TM | Mua CK | Bán (vnđ) |
AUD | 16.331.94 | 16.496.91 | 17.025.56 |
CAD | 18.323.92 | 18.509.02 | 19.102.14 |
CHF | 30.746.89 | 31.057.46 | 32.052.71 |
CNY | 3.508.09 | 3.543.52 | 3.657.07 |
DKK | 0 | 3.873.86 | 4.022.07 |
EUR | 28.693.5 | 28.983.33 | 30.265.75 |
GBP | 33.719.1 | 34.059.7 | 35.151.15 |
HKD | 3.256.29 | 3.289.18 | 3.415.02 |
INR | 0 | 306.04 | 319.21 |
JPY | 175.1 | 176.87 | 186.23 |
KRW | 16.28 | 18.09 | 19.63 |
KWD | 0 | 84.244.36 | 87.871.59 |
MYR | 0 | 6.088.41 | 6.220.98 |
NOK | 0 | 2.448.88 | 2.552.76 |
RUB | 0 | 305.11 | 337.75 |
SAR | 0 | 6.884.29 | 7.180.7 |
SEK | 0 | 2.639.76 | 2.751.74 |
SGD | 19.595.42 | 19.793.35 | 20.468.54 |
THB | 701.5 | 779.45 | 812.51 |
USD | 25.760 | 25.790 | 26.150 |
Loại vàng | Giá mua | Giá bán |
SJC 1L, 10L, 1KG | 120.200.000 | 122.200.000 |
SJC 5 chỉ | 120.200.000 | 122.220.000 |
SJC 0.5, 1, 2 chỉ | 120.200.000 | 122.230.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 115.500.000 | 118.000.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ | 115.500.000 | 118.100.000 |
Nữ trang 99,99% | 115.500.000 | 117.400.000 |
Nữ trang 99% | 111.737.623 | 116.237.623 |
Nữ trang 75% | 82.208.805 | 88.208.805 |
Nữ trang 68% | 73.989.983 | 79.989.983 |
Nữ trang 61% | 65.771.162 | 71.771.162 |
Nữ trang 58,3% | 62.601.045 | 68.601.045 |
Nữ trang 41.7% | 43.110.696 | 49.110.696 |