
6 lưu ý cho chuyến du lịch trọn vẹn
Bạn nên tìm hiểu kỹ thông tin điểm đến, đặt phòng khách sạn trước, nắm rõ quy định về hành lý, lưu số điện thoại đường dây nóng...
Giá cà phê | Giá trung bình | Thay đổi |
Đắk Lắk | 2,500 | |
Lâm Đồng | 2,500 | |
Gia Lai | 2,400 | |
Đắk Nông | 2,500 | |
Giá tiêu | 151,000 | 0 |
USD/VND | 25,750 | 0 |
Theo: | giacaphe.com |
Mã NT | Mua TM | Mua CK | Bán (vnđ) |
AUD | 16.376.24 | 16.541.65 | 17.071.74 |
CAD | 18.160.41 | 18.343.85 | 18.931.69 |
CHF | 30.163.43 | 30.468.11 | 31.444.49 |
CNY | 3.511.26 | 3.546.73 | 3.660.38 |
DKK | 0 | 3.824.25 | 3.970.56 |
EUR | 28.310.6 | 28.596.57 | 29.861.89 |
GBP | 33.665.64 | 34.005.69 | 35.095.43 |
HKD | 3.235.66 | 3.268.35 | 3.393.39 |
INR | 0 | 302.78 | 315.81 |
JPY | 170.02 | 171.74 | 180.82 |
KRW | 15.89 | 17.65 | 19.15 |
KWD | 0 | 84.074.74 | 87.694.72 |
MYR | 0 | 5.956.21 | 6.085.91 |
NOK | 0 | 2.457.71 | 2.561.97 |
RUB | 0 | 309.41 | 342.5 |
SAR | 0 | 6.881.82 | 7.178.13 |
SEK | 0 | 2.618.61 | 2.729.69 |
SGD | 19.435.74 | 19.632.06 | 20.301.76 |
THB | 687.75 | 764.16 | 796.58 |
USD | 25.750 | 25.780 | 26.140 |
Loại vàng | Giá mua | Giá bán |
SJC 1L, 10L, 1KG | 118.000.000 | 120.000.000 |
SJC 5 chỉ | 118.000.000 | 120.020.000 |
SJC 0.5, 1, 2 chỉ | 118.000.000 | 120.030.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 112.500.000 | 115.000.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ | 112.500.000 | 115.100.000 |
Nữ trang 99,99% | 112.500.000 | 114.400.000 |
Nữ trang 99% | 108.767.326 | 113.267.326 |
Nữ trang 75% | 79.458.580 | 85.958.580 |
Nữ trang 68% | 71.449.779 | 77.949.779 |
Nữ trang 61% | 63.440.979 | 69.940.979 |
Nữ trang 58,3% | 60.351.870 | 66.851.870 |
Nữ trang 41.7% | 41.359.570 | 47.859.570 |