
'Săn mây' ở đỉnh đèo Khánh Sơn
Chỉ ở những điểm đặc biệt như đỉnh đèo Khánh Sơn (tỉnh Khánh Hòa), du khách mới có thể "săn mây" với cả biển mây lững lờ, che phủ thị trấn vào sáng sớm
Chỉ ở những điểm đặc biệt như đỉnh đèo Khánh Sơn (tỉnh Khánh Hòa), du khách mới có thể "săn mây" với cả biển mây lững lờ, che phủ thị trấn vào sáng sớm
Giá cà phê | Giá trung bình | Thay đổi |
Đắk Lắk | -1,500 | |
Lâm Đồng | -1,900 | |
Gia Lai | -1,600 | |
Đắk Nông | -1,700 | |
Giá tiêu | 139,000 | 0 |
USD/VND | 25,930 | -20 |
Theo: | giacaphe.com |
Mã NT | Mua TM | Mua CK | Bán (vnđ) |
AUD | 16.696.19 | 16.864.84 | 17.405.1 |
CAD | 18.739.72 | 18.929.01 | 19.535.4 |
CHF | 32.122.87 | 32.447.35 | 33.486.79 |
CNY | 3.550.85 | 3.586.72 | 3.701.62 |
DKK | 0 | 4.035.7 | 4.190.05 |
EUR | 29.905.4 | 30.207.48 | 31.482.32 |
GBP | 34.436.68 | 34.784.53 | 35.898.84 |
HKD | 3.236.08 | 3.268.76 | 3.393.78 |
INR | 0 | 301.18 | 314.14 |
JPY | 172.32 | 174.06 | 183.27 |
KRW | 16.39 | 18.21 | 19.76 |
KWD | 0 | 85.213.28 | 88.881.34 |
MYR | 0 | 6.128.29 | 6.261.67 |
NOK | 0 | 2.544.12 | 2.652.02 |
RUB | 0 | 316.91 | 350.81 |
SAR | 0 | 6.928.28 | 7.226.51 |
SEK | 0 | 2.694 | 2.808.26 |
SGD | 19.915.16 | 20.116.32 | 20.802.32 |
THB | 716.86 | 796.51 | 830.29 |
USD | 25.930 | 25.960 | 26.320 |
Loại vàng | Giá mua | Giá bán |
SJC 1L, 10L, 1KG | 120.000.000 | 122.000.000 |
SJC 5 chỉ | 120.000.000 | 122.020.000 |
SJC 0.5, 1, 2 chỉ | 120.000.000 | 122.030.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 115.000.000 | 117.500.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ | 115.000.000 | 117.600.000 |
Nữ trang 99,99% | 115.000.000 | 116.900.000 |
Nữ trang 99% | 111.242.574 | 115.742.574 |
Nữ trang 75% | 80.933.768 | 87.833.768 |
Nữ trang 68% | 72.749.949 | 79.649.949 |
Nữ trang 61% | 64.566.131 | 71.466.131 |
Nữ trang 58,3% | 61.409.515 | 68.309.515 |
Nữ trang 41.7% | 42.002.175 | 48.902.175 |