
Người xưa ghen ra sao?
Ghen có lẽ là một đặc tính sẵn có trong mỗi con người. Tuy nhiên, biểu hiện, cách ứng xử khi ghen của mỗi người lại khác.
Giá cà phê | Giá trung bình | Thay đổi |
Đắk Lắk | 2,800 | |
Lâm Đồng | 3,000 | |
Gia Lai | 2,900 | |
Đắk Nông | 2,800 | |
Giá tiêu | 128,000 | 1,000 |
USD/VND | 25,890 | -10 |
Theo: | giacaphe.com |
Mã NT | Mua TM | Mua CK | Bán (vnđ) |
AUD | 16.654.06 | 16.822.28 | 17.361.23 |
CAD | 18.647.61 | 18.835.97 | 19.439.44 |
CHF | 31.749.13 | 32.069.83 | 33.097.28 |
CNY | 3.546.33 | 3.582.15 | 3.696.91 |
DKK | 0 | 4.017.73 | 4.171.41 |
EUR | 29.764.27 | 30.064.91 | 31.364.4 |
GBP | 34.940.22 | 35.293.15 | 36.423.87 |
HKD | 3.229.96 | 3.262.59 | 3.387.38 |
INR | 0 | 303.42 | 316.48 |
JPY | 174.42 | 176.19 | 185.5 |
KRW | 16.65 | 18.5 | 20.07 |
KWD | 0 | 84.883.18 | 88.537.29 |
MYR | 0 | 6.107.88 | 6.240.83 |
NOK | 0 | 2.536.38 | 2.643.95 |
RUB | 0 | 316.31 | 350.14 |
SAR | 0 | 6.916.68 | 7.214.43 |
SEK | 0 | 2.686.7 | 2.800.65 |
SGD | 19.942.58 | 20.144.02 | 20.831.02 |
THB | 707.78 | 786.43 | 819.78 |
USD | 25.880 | 25.910 | 26.270 |
Loại vàng | Giá mua | Giá bán |
SJC 1L, 10L, 1KG | 117.700.000 | 119.700.000 |
SJC 5 chỉ | 117.700.000 | 119.720.000 |
SJC 0.5, 1, 2 chỉ | 117.700.000 | 119.730.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 113.400.000 | 115.900.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ | 113.400.000 | 116.000.000 |
Nữ trang 99,99% | 113.400.000 | 115.300.000 |
Nữ trang 99% | 109.658.415 | 114.158.415 |
Nữ trang 75% | 79.733.648 | 86.633.648 |
Nữ trang 68% | 71.661.841 | 78.561.841 |
Nữ trang 61% | 63.590.034 | 70.490.034 |
Nữ trang 58,3% | 60.476.622 | 67.376.622 |
Nữ trang 41.7% | 41.334.908 | 48.234.908 |