
Bổ sung 553 tỷ đồng mua bù gạo dự trữ quốc gia
Ủy ban Thường vụ Quốc hội nhất trí với đề xuất của Chính phủ về việc bổ sung kinh phí mua bù gạo dự trữ quốc gia.
Giá cà phê | Giá trung bình | Thay đổi |
Đắk Lắk | -100 | |
Lâm Đồng | -100 | |
Gia Lai | 0 | |
Đắk Nông | -100 | |
Giá tiêu | 155,000 | 0 |
USD/VND | 25,751 | 51 |
Theo: | giacaphe.com |
Mã NT | Mua TM | Mua CK | Bán (vnđ) |
AUD | 16.252.02 | 16.416.18 | 16.942.21 |
CAD | 18.361.06 | 18.546.52 | 19.140.82 |
CHF | 30.883.73 | 31.195.68 | 32.195.3 |
CNY | 3.476.2 | 3.511.31 | 3.623.83 |
DKK | 0 | 3.906.72 | 4.056.17 |
EUR | 28.944.55 | 29.236.92 | 30.530.5 |
GBP | 33.755.55 | 34.096.52 | 35.189.08 |
HKD | 3.256.23 | 3.289.12 | 3.414.95 |
INR | 0 | 302.47 | 315.49 |
JPY | 177.18 | 178.97 | 188.44 |
KRW | 15.79 | 17.55 | 19.04 |
KWD | 0 | 84.451.96 | 88.087.98 |
MYR | 0 | 5.855.4 | 5.982.89 |
NOK | 0 | 2.458.29 | 2.562.57 |
RUB | 0 | 299.91 | 331.99 |
SAR | 0 | 6.891.88 | 7.188.6 |
SEK | 0 | 2.670.91 | 2.784.21 |
SGD | 19.321.6 | 19.516.77 | 20.182.48 |
THB | 686.74 | 763.05 | 795.42 |
USD | 25.751 | 25.781 | 26.141 |
Loại vàng | Giá mua | Giá bán |
SJC 1L, 10L, 1KG | 116.500.000 | 119.500.000 |
SJC 5 chỉ | 116.500.000 | 119.520.000 |
SJC 0.5, 1, 2 chỉ | 116.500.000 | 119.530.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 112.500.000 | 115.500.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ | 112.500.000 | 115.600.000 |
Nữ trang 99,99% | 112.500.000 | 114.900.000 |
Nữ trang 99% | 108.762.376 | 113.762.376 |
Nữ trang 75% | 80.333.618 | 86.333.618 |
Nữ trang 68% | 72.289.813 | 78.289.813 |
Nữ trang 61% | 64.246.009 | 70.246.009 |
Nữ trang 58,3% | 61.143.399 | 67.143.399 |
Nữ trang 41.7% | 42.068.091 | 48.068.091 |