
Gò Cỏ lên đời!
Gò Cỏ in dấu tích thuở người Chăm xếp đá lập làng. Sóng biển rì rầm hòa cùng rặng thùy dương vi vu với gió từ khơi xa thổi vào bờ như lời thầm thì của người Sa Huỳnh từ hàng ngàn năm trước.
Giá cà phê | Giá trung bình | Thay đổi |
Đắk Lắk | 0 | |
Lâm Đồng | -100 | |
Gia Lai | -100 | |
Đắk Nông | 0 | |
Giá tiêu | 160,000 | 1,000 |
USD/VND | 25,370 | 0 |
Theo: | giacaphe.com |
Mã NT | Mua TM | Mua CK | Bán (vnđ) |
AUD | 15.680.21 | 15.838.6 | 16.346.53 |
CAD | 17.420.48 | 17.596.44 | 18.160.75 |
CHF | 28.256.2 | 28.541.61 | 29.456.93 |
CNY | 3.431.82 | 3.466.48 | 3.577.65 |
DKK | 0 | 3.630.43 | 3.769.41 |
EUR | 26.888.91 | 27.160.52 | 28.362.95 |
GBP | 32.250.24 | 32.576 | 33.620.7 |
HKD | 3.196.59 | 3.228.88 | 3.352.48 |
INR | 0 | 296.78 | 309.57 |
JPY | 163.3 | 164.95 | 173.68 |
KRW | 15.08 | 16.76 | 18.19 |
KWD | 0 | 82.520.56 | 86.075.59 |
MYR | 0 | 5.719.08 | 5.843.75 |
NOK | 0 | 2.388.85 | 2.490.25 |
RUB | 0 | 288.1 | 318.92 |
SAR | 0 | 6.780.82 | 7.072.95 |
SEK | 0 | 2.504.88 | 2.611.2 |
SGD | 18.585.11 | 18.772.84 | 19.413.67 |
THB | 665.87 | 739.85 | 771.26 |
USD | 25.370 | 25.400 | 25.760 |
Loại vàng | Giá mua | Giá bán |
SJC 1L, 10L, 1KG | 98.400.000 | 100.700.000 |
SJC 5 chỉ | 98.400.000 | 100.720.000 |
SJC 0.5, 1, 2 chỉ | 98.400.000 | 100.730.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 98.200.000 | 100.400.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ | 98.200.000 | 100.500.000 |
Nữ trang 99,99% | 98.200.000 | 100.100.000 |
Nữ trang 99% | 96.108.910 | 99.108.910 |
Nữ trang 75% | 72.232.508 | 75.232.508 |
Nữ trang 68% | 65.224.807 | 68.224.807 |
Nữ trang 61% | 58.217.106 | 61.217.106 |
Nữ trang 58,3% | 55.514.136 | 58.514.136 |
Nữ trang 41.7% | 38.895.874 | 41.895.874 |