
Những dược liệu "vàng" được các chuyên gia khuyên dùng
Dược liệu là những loại cây có khả năng chữa bệnh hoặc hỗ trợ điều trị một căn bệnh nào đó. Chúng còn được gọi là thảo dược và được sử dụng nhiều trong Đông y hoặc y học cổ truyền.
Giá cà phê | Giá trung bình | Thay đổi |
Đắk Lắk | 0 | |
Lâm Đồng | 0 | |
Gia Lai | 0 | |
Đắk Nông | 0 | |
Giá tiêu | 155,000 | -1,000 |
USD/VND | 25,760 | -10 |
Theo: | giacaphe.com |
Mã NT | Mua TM | Mua CK | Bán (vnđ) |
AUD | 16.331.94 | 16.496.91 | 17.025.56 |
CAD | 18.323.92 | 18.509.02 | 19.102.14 |
CHF | 30.746.89 | 31.057.46 | 32.052.71 |
CNY | 3.508.09 | 3.543.52 | 3.657.07 |
DKK | 0 | 3.873.86 | 4.022.07 |
EUR | 28.693.5 | 28.983.33 | 30.265.75 |
GBP | 33.719.1 | 34.059.7 | 35.151.15 |
HKD | 3.256.29 | 3.289.18 | 3.415.02 |
INR | 0 | 306.04 | 319.21 |
JPY | 175.1 | 176.87 | 186.23 |
KRW | 16.28 | 18.09 | 19.63 |
KWD | 0 | 84.244.36 | 87.871.59 |
MYR | 0 | 6.088.41 | 6.220.98 |
NOK | 0 | 2.448.88 | 2.552.76 |
RUB | 0 | 305.11 | 337.75 |
SAR | 0 | 6.884.29 | 7.180.7 |
SEK | 0 | 2.639.76 | 2.751.74 |
SGD | 19.595.42 | 19.793.35 | 20.468.54 |
THB | 701.5 | 779.45 | 812.51 |
USD | 25.760 | 25.790 | 26.150 |
Loại vàng | Giá mua | Giá bán |
SJC 1L, 10L, 1KG | 120.200.000 | 122.200.000 |
SJC 5 chỉ | 120.200.000 | 122.220.000 |
SJC 0.5, 1, 2 chỉ | 120.200.000 | 122.230.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 115.500.000 | 118.000.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ | 115.500.000 | 118.100.000 |
Nữ trang 99,99% | 115.500.000 | 117.400.000 |
Nữ trang 99% | 111.737.623 | 116.237.623 |
Nữ trang 75% | 82.208.805 | 88.208.805 |
Nữ trang 68% | 73.989.983 | 79.989.983 |
Nữ trang 61% | 65.771.162 | 71.771.162 |
Nữ trang 58,3% | 62.601.045 | 68.601.045 |
Nữ trang 41.7% | 43.110.696 | 49.110.696 |