Phe đối lập tại Malaysia công bố bản cương lĩnh tranh cử
Liên minh đối lập (PH) tại Malaysia ngày 8-3 đã công bố bản cương lĩnh tranh cử với nhiều điểm đáng chú ý.
Giá cà phê | Giá trung bình | Thay đổi |
Đắk Lắk | -1,000 | |
Lâm Đồng | -600 | |
Gia Lai | -800 | |
Đắk Nông | -800 | |
Giá tiêu | 147,000 | 0 |
USD/VND | 25,155 | -13 |
Theo: | giacaphe.com |
Mã NT | Mua TM | Mua CK | Bán (vnđ) |
AUD | 15.302.5 | 15.457.07 | 15.952.94 |
CAD | 17.213.6 | 17.387.47 | 17.945.28 |
CHF | 27.016.13 | 27.289.02 | 28.164.47 |
CNY | 3.376.32 | 3.410.43 | 3.519.84 |
DKK | 0 | 3.425.47 | 3.556.64 |
EUR | 25.363.09 | 25.619.28 | 26.753.78 |
GBP | 30.211.48 | 30.516.65 | 31.495.65 |
HKD | 3.180.31 | 3.212.43 | 3.315.49 |
INR | 0 | 292.35 | 304.04 |
JPY | 155.61 | 157.18 | 165.5 |
KRW | 14.99 | 16.65 | 18.07 |
KWD | 0 | 82.131.46 | 85.414.94 |
MYR | 0 | 5.584.16 | 5.705.95 |
NOK | 0 | 2.179.79 | 2.272.34 |
RUB | 0 | 235.26 | 260.43 |
SAR | 0 | 6.747.11 | 6.995.11 |
SEK | 0 | 2.213.99 | 2.307.99 |
SGD | 18.078.49 | 18.261.1 | 18.846.93 |
THB | 647 | 718.89 | 746.42 |
USD | 25.173 | 25.203 | 25.563 |
Loại vàng | Giá mua | Giá bán |
SJC 1L, 10L, 1KG | 84.400.000 | 86.400.000 |
SJC 5 chỉ | 84.400.000 | 86.420.000 |
SJC 0.5, 1, 2 chỉ | 84.400.000 | 86.430.000 |
Nhẫn 99,99 1, 2, 5 chỉ | 84.400.000 | 86.100.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0.3 chỉ, 0.5 chỉ | 84.400.000 | 86.200.000 |
Nữ trang 99,99% | 84.400.000 | 85.900.000 |
Nữ trang 99% | 82.549.504 | 85.049.504 |
Nữ trang 75% | 61.581.443 | 64.581.443 |
Nữ trang 68% | 55.567.841 | 58.567.841 |
Nữ trang 61% | 49.554.240 | 52.554.240 |
Nữ trang 58,3% | 47.234.708 | 50.234.708 |
Nữ trang 41.7% | 32.973.882 | 35.973.882 |