
Nông sản Tết 2022 dồi dào
Bộ NN-PTNT phối hợp UBND, sở NN-PTNT, sở công thương của 25 tỉnh, thành phố (bao gồm Hà Nội và TPHCM) vừa tổ chức “Diễn đàn trực tuyến kết nối cung cầu nông sản, thực phẩm dịp Tết Nguyên đán 2022“.
Giá cà phê | Giá trung bình | Thay đổi |
Đắk Lắk | -200 | |
Lâm Đồng | -200 | |
Gia Lai | -200 | |
Đắk Nông | -200 | |
Giá tiêu | 155,000 | 0 |
USD/VND | 25,750 | -10 |
Theo: | giacaphe.com |
Mã NT | Mua TM | Mua CK | Bán (vnđ) |
AUD | 16.325.65 | 16.490.55 | 17.019 |
CAD | 18.316.86 | 18.501.88 | 19.094.79 |
CHF | 30.735.04 | 31.045.49 | 32.040.37 |
CNY | 3.506.73 | 3.542.16 | 3.655.67 |
DKK | 0 | 3.872.37 | 4.020.52 |
EUR | 28.682.44 | 28.972.17 | 30.254.11 |
GBP | 33.706.11 | 34.046.57 | 35.137.63 |
HKD | 3.255.04 | 3.287.91 | 3.413.7 |
INR | 0 | 305.92 | 319.09 |
JPY | 175.03 | 176.8 | 186.15 |
KRW | 16.27 | 18.08 | 19.62 |
KWD | 0 | 84.211.89 | 87.837.78 |
MYR | 0 | 6.086.06 | 6.218.58 |
NOK | 0 | 2.447.94 | 2.551.78 |
RUB | 0 | 305 | 337.62 |
SAR | 0 | 6.881.63 | 7.177.93 |
SEK | 0 | 2.638.74 | 2.750.68 |
SGD | 19.587.87 | 19.785.72 | 20.460.66 |
THB | 701.23 | 779.15 | 812.2 |
USD | 25.750 | 25.780 | 26.140 |
Loại vàng | Giá mua | Giá bán |
SJC 1L, 10L, 1KG | 119.700.000 | 121.700.000 |
SJC 5 chỉ | 119.700.000 | 121.720.000 |
SJC 0.5, 1, 2 chỉ | 119.700.000 | 121.730.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 115.500.000 | 118.000.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ | 115.500.000 | 118.100.000 |
Nữ trang 99,99% | 115.500.000 | 117.400.000 |
Nữ trang 99% | 111.737.623 | 116.237.623 |
Nữ trang 75% | 81.708.805 | 88.208.805 |
Nữ trang 68% | 73.489.983 | 79.989.983 |
Nữ trang 61% | 65.271.162 | 71.771.162 |
Nữ trang 58,3% | 62.101.045 | 68.601.045 |
Nữ trang 41.7% | 42.610.696 | 49.110.696 |