
Tự vệ giữa lừa đảo bủa vây
Các cuộc gọi, tin nhắn, kết nối qua mạng xã hội… đem đến vô số tiện ích cho người dùng.
Giá cà phê | Giá trung bình | Thay đổi |
Đắk Lắk | 0 | |
Lâm Đồng | 0 | |
Gia Lai | 0 | |
Đắk Nông | 0 | |
Giá tiêu | 146,000 | 0 |
USD/VND | 25,820 | 10 |
Theo: | giacaphe.com |
Mã NT | Mua TM | Mua CK | Bán (vnđ) |
AUD | 16.393.83 | 16.559.43 | 17.090.03 |
CAD | 18.506.61 | 18.693.54 | 19.292.53 |
CHF | 30.933.89 | 31.246.36 | 32.247.56 |
CNY | 3.522.61 | 3.558.19 | 3.672.2 |
DKK | 0 | 3.902.73 | 4.052.03 |
EUR | 28.895.84 | 29.187.72 | 30.479.09 |
GBP | 34.288.61 | 34.634.96 | 35.744.74 |
HKD | 3.224.21 | 3.256.77 | 3.381.36 |
INR | 0 | 303.07 | 316.12 |
JPY | 175.39 | 177.16 | 186.53 |
KRW | 16.4 | 18.22 | 19.77 |
KWD | 0 | 84.379.15 | 88.011.92 |
MYR | 0 | 6.052.8 | 6.184.58 |
NOK | 0 | 2.512.49 | 2.619.06 |
RUB | 0 | 314.04 | 347.63 |
SAR | 0 | 6.895.71 | 7.192.59 |
SEK | 0 | 2.671.14 | 2.784.45 |
SGD | 19.668.23 | 19.866.9 | 20.544.53 |
THB | 703.07 | 781.19 | 814.33 |
USD | 25.810 | 25.840 | 26.200 |
Loại vàng | Giá mua | Giá bán |
SJC 1L, 10L, 1KG | 115.800.000 | 117.800.000 |
SJC 5 chỉ | 115.800.000 | 117.820.000 |
SJC 0.5, 1, 2 chỉ | 115.800.000 | 117.830.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 111.200.000 | 113.700.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ | 111.200.000 | 113.800.000 |
Nữ trang 99,99% | 111.200.000 | 113.100.000 |
Nữ trang 99% | 107.480.198 | 111.980.198 |
Nữ trang 75% | 78.083.483 | 84.983.483 |
Nữ trang 68% | 70.165.691 | 77.065.691 |
Nữ trang 61% | 62.247.899 | 69.147.899 |
Nữ trang 58,3% | 59.193.894 | 66.093.894 |
Nữ trang 41.7% | 40.417.416 | 47.317.416 |