
Kết nối không gian ngày hạ
(GLO)- 1. Mùa của đất trời, tuần hoàn mỗi năm, trải gặp biết bao lần trong đời mà sao không gian ngày hạ lại gợi lên nhiều cảm xúc, chợt như bâng khuâng, cùng kỷ niệm len lén quay về.
Giá cà phê | Giá trung bình | Thay đổi |
Đắk Lắk | -700 | |
Lâm Đồng | -500 | |
Gia Lai | -700 | |
Đắk Nông | -700 | |
Giá tiêu | 161,000 | 0 |
USD/VND | 25,300 | 10 |
Theo: | giacaphe.com |
Mã NT | Mua TM | Mua CK | Bán (vnđ) |
AUD | 15.694.44 | 15.852.97 | 16.361.44 |
CAD | 17.392.21 | 17.567.89 | 18.131.36 |
CHF | 28.316.82 | 28.602.85 | 29.520.25 |
CNY | 3.438.85 | 3.473.58 | 3.584.99 |
DKK | 0 | 3.645.47 | 3.785.05 |
EUR | 26.989.27 | 27.261.89 | 28.468.93 |
GBP | 32.122.15 | 32.446.62 | 33.487.31 |
HKD | 3.189.68 | 3.221.9 | 3.345.25 |
INR | 0 | 291.87 | 304.44 |
JPY | 166.91 | 168.6 | 177.52 |
KRW | 15.28 | 16.98 | 18.42 |
KWD | 0 | 82.374.75 | 85.923.87 |
MYR | 0 | 5.721.52 | 5.846.27 |
NOK | 0 | 2.306.99 | 2.404.92 |
RUB | 0 | 272.31 | 301.44 |
SAR | 0 | 6.761.17 | 7.052.48 |
SEK | 0 | 2.476.46 | 2.581.58 |
SGD | 18.696.05 | 18.884.89 | 19.529.64 |
THB | 669.18 | 743.53 | 775.1 |
USD | 25.300 | 25.330 | 25.690 |
Loại vàng | Giá mua | Giá bán |
SJC 1L, 10L, 1KG | 90.900.000 | 92.900.000 |
SJC 5 chỉ | 90.900.000 | 92.920.000 |
SJC 0.5, 1, 2 chỉ | 90.900.000 | 92.930.000 |
Nhẫn 99,99 1, 2, 5 chỉ | 90.900.000 | 92.800.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0.3 chỉ, 0.5 chỉ | 90.900.000 | 92.900.000 |
Nữ trang 99,99% | 90.900.000 | 92.500.000 |
Nữ trang 99% | 88.584.158 | 91.584.158 |
Nữ trang 75% | 66.531.938 | 69.531.938 |
Nữ trang 68% | 60.056.290 | 63.056.290 |
Nữ trang 61% | 53.580.643 | 56.580.643 |
Nữ trang 58,3% | 51.082.893 | 54.082.893 |
Nữ trang 41.7% | 35.726.357 | 38.726.357 |