
Gia Lai: Giá trị sản xuất ngành Nông nghiệp ước đạt hơn 35 ngàn tỷ đồng
(GLO)-Sáng 31-12, Sở Nông nghiệp và PTNT tỉnh Gia Lai tổ chức hội nghị trực tuyến tổng kết ngành Nông nghiệp và PTNT năm 2024, triển khai nhiệm vụ năm 2025.
(GLO)-Sáng 31-12, Sở Nông nghiệp và PTNT tỉnh Gia Lai tổ chức hội nghị trực tuyến tổng kết ngành Nông nghiệp và PTNT năm 2024, triển khai nhiệm vụ năm 2025.
Giá cà phê | Giá trung bình | Thay đổi |
Đắk Lắk | -3,700 | |
Lâm Đồng | -3,700 | |
Gia Lai | -3,800 | |
Đắk Nông | -3,800 | |
Giá tiêu | 141,000 | -2,000 |
USD/VND | 25,940 | 0 |
Theo: | giacaphe.com |
Mã NT | Mua TM | Mua CK | Bán (vnđ) |
AUD | 16.572.05 | 16.739.44 | 17.275.7 |
CAD | 18.646.66 | 18.835.01 | 19.438.41 |
CHF | 31.951.34 | 32.274.08 | 33.308 |
CNY | 3.549.85 | 3.585.71 | 3.700.58 |
DKK | 0 | 4.036.43 | 4.190.81 |
EUR | 29.888.23 | 30.190.13 | 31.494.96 |
GBP | 34.691.83 | 35.042.26 | 36.164.86 |
HKD | 3.234.05 | 3.266.72 | 3.391.67 |
INR | 0 | 303.01 | 316.05 |
JPY | 172.47 | 174.21 | 183.43 |
KRW | 16.51 | 18.35 | 19.91 |
KWD | 0 | 85.164.34 | 88.830.37 |
MYR | 0 | 6.098.76 | 6.231.5 |
NOK | 0 | 2.534.05 | 2.641.52 |
RUB | 0 | 315.93 | 349.72 |
SAR | 0 | 6.928.18 | 7.226.41 |
SEK | 0 | 2.693.56 | 2.807.8 |
SGD | 19.909.96 | 20.111.07 | 20.796.9 |
THB | 709.61 | 788.45 | 821.89 |
USD | 25.915 | 25.945 | 26.305 |
Loại vàng | Giá mua | Giá bán |
SJC 1L, 10L, 1KG | 119.000.000 | 121.000.000 |
SJC 5 chỉ | 119.000.000 | 121.020.000 |
SJC 0.5, 1, 2 chỉ | 119.000.000 | 121.030.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 114.400.000 | 116.900.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ | 114.400.000 | 117.000.000 |
Nữ trang 99,99% | 114.400.000 | 116.300.000 |
Nữ trang 99% | 110.648.514 | 115.148.514 |
Nữ trang 75% | 80.483.723 | 87.383.723 |
Nữ trang 68% | 72.341.909 | 79.241.909 |
Nữ trang 61% | 64.200.095 | 71.100.095 |
Nữ trang 58,3% | 61.059.680 | 67.959.680 |
Nữ trang 41.7% | 41.751.950 | 48.651.950 |