
Phượng Hoàng cổ trấn, chốn bồng lai dành cho người phàm
Trải nghiệm hai ngày tại Phượng hoàng cổ trấn (Trung Quốc) - đến cảnh thần tiên, tận hưởng cuộc sống người phàm bình dị, chân chất.
Giá cà phê | Giá trung bình | Thay đổi |
Đắk Lắk | -900 | |
Lâm Đồng | -900 | |
Gia Lai | -900 | |
Đắk Nông | -800 | |
Giá tiêu | 133,000 | 0 |
USD/VND | 25,853 | -2 |
Theo: | giacaphe.com |
Mã NT | Mua TM | Mua CK | Bán (vnđ) |
AUD | 16.650 | 16.711 | 17.175 |
CAD | 18.759 | 18.819 | 19.374 |
CHF | 31.543 | 31.642 | 32.434 |
CNY | 0 | 3.579 | 3.675 |
DKK | 0 | 3.951 | 4.087 |
EUR | 29.552 | 29.575 | 30.795 |
GBP | 34.599 | 34.693 | 35.562 |
HKD | 3.261 | 3.271 | 3.370 |
JPY | 176.34 | 176.66 | 185.22 |
KRW | 17.54 | 18.29 | 19.75 |
KWD | 0 | 82.780 | 88.199 |
LAK | 0 | 0.92 | 1.28 |
MYR | 5.735.65 | 0 | 6.470.01 |
NOK | 0 | 2.580 | 2.670 |
NZD | 15.364 | 15.506 | 15.958 |
RUB | 0 | 0 | 0 |
SAR | 0 | 6.829.97 | 7.189.07 |
SEK | 0 | 2.684 | 2.777 |
SGD | 19.890 | 19.952 | 20.623 |
THB | 761.83 | 771.24 | 824.63 |
TWD | 796.78 | 0 | 963.94 |
USD | 25.883 | 25.883 | 26.243 |
USD(1,2,5) | 24.848 | 0 | 0 |
USD(10,20) | 24.848 | 0 | 0 |
XAU | 0 | 0 | 0 |
Loại vàng | Giá mua | Giá bán |
SJC 1L, 10L, 1KG | 117.600.000 | 119.600.000 |
SJC 5 chỉ | 117.600.000 | 119.620.000 |
SJC 0.5, 1, 2 chỉ | 117.600.000 | 119.630.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 113.700.000 | 116.200.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ | 113.700.000 | 116.300.000 |
Nữ trang 99,99% | 113.700.000 | 115.600.000 |
Nữ trang 99% | 109.955.445 | 114.455.445 |
Nữ trang 75% | 79.958.670 | 86.858.670 |
Nữ trang 68% | 71.865.861 | 78.765.861 |
Nữ trang 61% | 63.773.052 | 70.673.052 |
Nữ trang 58,3% | 60.651.540 | 67.551.540 |
Nữ trang 41.7% | 41.460.021 | 48.360.021 |