
Bán lẻ trực tuyến vẫn "bất phân thắng bại"
Những tên tuổi rời bỏ cuộc chơi trên thị trường thương mại điện tử (TMĐT) như Adayroi, Lotte.vn… không thể hiện sức hút ở lĩnh vực này kém đi
Giá cà phê | Giá trung bình | Thay đổi |
Đắk Lắk | 0 | |
Lâm Đồng | 0 | |
Gia Lai | 0 | |
Đắk Nông | 0 | |
Giá tiêu | 139,000 | 1,000 |
USD/VND | 25,950 | 0 |
Theo: | giacaphe.com |
Mã NT | Mua TM | Mua CK | Bán (vnđ) |
AUD | 16.609.56 | 16.777.33 | 17.314.77 |
CAD | 18.630.73 | 18.818.92 | 19.421.76 |
CHF | 31.950.07 | 32.272.8 | 33.306.62 |
CNY | 3.552.98 | 3.588.86 | 3.703.83 |
DKK | 0 | 4.021.27 | 4.175.07 |
EUR | 29.793.2 | 30.094.15 | 31.364.16 |
GBP | 34.361.09 | 34.708.17 | 35.820 |
HKD | 3.238.55 | 3.271.27 | 3.396.38 |
INR | 0 | 301.81 | 314.8 |
JPY | 171.22 | 172.94 | 182.09 |
KRW | 16.34 | 18.16 | 19.7 |
KWD | 0 | 85.250.57 | 88.920.14 |
MYR | 0 | 6.124.28 | 6.257.56 |
NOK | 0 | 2.520.03 | 2.626.9 |
RUB | 0 | 318.37 | 352.42 |
SAR | 0 | 6.933.77 | 7.232.23 |
SEK | 0 | 2.676.22 | 2.789.71 |
SGD | 19.889.94 | 20.090.85 | 20.775.96 |
THB | 715.18 | 794.65 | 828.35 |
USD | 25.950 | 25.980 | 26.340 |
Loại vàng | Giá mua | Giá bán |
SJC 1L, 10L, 1KG | 120.000.000 | 122.000.000 |
SJC 5 chỉ | 120.000.000 | 122.020.000 |
SJC 0.5, 1, 2 chỉ | 120.000.000 | 122.030.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 115.000.000 | 117.500.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ | 115.000.000 | 117.600.000 |
Nữ trang 99,99% | 115.000.000 | 116.900.000 |
Nữ trang 99% | 111.242.574 | 115.742.574 |
Nữ trang 75% | 80.933.768 | 87.833.768 |
Nữ trang 68% | 72.749.949 | 79.649.949 |
Nữ trang 61% | 64.566.131 | 71.466.131 |
Nữ trang 58,3% | 61.409.515 | 68.309.515 |
Nữ trang 41.7% | 42.002.175 | 48.902.175 |