
Tiếp tục đấu đá, cà phê Trung Nguyên sẽ đi đến tuyệt lộ?
Lún sâu vào “cuộc chiến“ tranh giành quyền lực, ông chủ Đặng Lê Nguyên Vũ và bà Lê Hoàng Diệp Thảo có còn đủ trí lực để xây dựng Trung Nguyên?
Giá cà phê | Giá trung bình | Thay đổi |
Đắk Lắk | 2,500 | |
Lâm Đồng | 2,500 | |
Gia Lai | 2,400 | |
Đắk Nông | 2,500 | |
Giá tiêu | 151,000 | 0 |
USD/VND | 25,750 | 0 |
Theo: | giacaphe.com |
Mã NT | Mua TM | Mua CK | Bán (vnđ) |
AUD | 16.376.24 | 16.541.65 | 17.071.74 |
CAD | 18.160.41 | 18.343.85 | 18.931.69 |
CHF | 30.163.43 | 30.468.11 | 31.444.49 |
CNY | 3.511.26 | 3.546.73 | 3.660.38 |
DKK | 0 | 3.824.25 | 3.970.56 |
EUR | 28.310.6 | 28.596.57 | 29.861.89 |
GBP | 33.665.64 | 34.005.69 | 35.095.43 |
HKD | 3.235.66 | 3.268.35 | 3.393.39 |
INR | 0 | 302.78 | 315.81 |
JPY | 170.02 | 171.74 | 180.82 |
KRW | 15.89 | 17.65 | 19.15 |
KWD | 0 | 84.074.74 | 87.694.72 |
MYR | 0 | 5.956.21 | 6.085.91 |
NOK | 0 | 2.457.71 | 2.561.97 |
RUB | 0 | 309.41 | 342.5 |
SAR | 0 | 6.881.82 | 7.178.13 |
SEK | 0 | 2.618.61 | 2.729.69 |
SGD | 19.435.74 | 19.632.06 | 20.301.76 |
THB | 687.75 | 764.16 | 796.58 |
USD | 25.750 | 25.780 | 26.140 |
Loại vàng | Giá mua | Giá bán |
SJC 1L, 10L, 1KG | 118.000.000 | 120.000.000 |
SJC 5 chỉ | 118.000.000 | 120.020.000 |
SJC 0.5, 1, 2 chỉ | 118.000.000 | 120.030.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 112.500.000 | 115.000.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ | 112.500.000 | 115.100.000 |
Nữ trang 99,99% | 112.500.000 | 114.400.000 |
Nữ trang 99% | 108.767.326 | 113.267.326 |
Nữ trang 75% | 79.458.580 | 85.958.580 |
Nữ trang 68% | 71.449.779 | 77.949.779 |
Nữ trang 61% | 63.440.979 | 69.940.979 |
Nữ trang 58,3% | 60.351.870 | 66.851.870 |
Nữ trang 41.7% | 41.359.570 | 47.859.570 |