
Có tiếp tục đấu thầu vàng?
Đó có lẽ là câu hỏi mà nhiều người đặt ra khi bước vào tuần mới nhưng không có câu trả lời nào thỏa đáng trong trường hợp này.
Giá cà phê | Giá trung bình | Thay đổi |
Đắk Lắk | 1,200 | |
Lâm Đồng | 1,100 | |
Gia Lai | 1,300 | |
Đắk Nông | 1,300 | |
Giá tiêu | 157,000 | -1,000 |
USD/VND | 25,430 | 20 |
Theo: | giacaphe.com |
Mã NT | Mua TM | Mua CK | Bán (vnđ) |
AUD | 15.674.55 | 15.832.88 | 16.340.57 |
CAD | 17.468.69 | 17.645.14 | 18.210.95 |
CHF | 28.277.66 | 28.563.29 | 29.479.19 |
CNY | 3.437.41 | 3.472.13 | 3.583.47 |
DKK | 0 | 3.640.06 | 3.779.39 |
EUR | 26.959.53 | 27.231.84 | 28.437.33 |
GBP | 32.258.49 | 32.584.34 | 33.629.17 |
HKD | 3.202.15 | 3.234.5 | 3.358.31 |
INR | 0 | 297.76 | 310.59 |
JPY | 165.17 | 166.83 | 175.66 |
KRW | 15.09 | 16.77 | 18.19 |
KWD | 0 | 82.687.44 | 86.249.35 |
MYR | 0 | 5.713.14 | 5.837.66 |
NOK | 0 | 2.399.61 | 2.501.45 |
RUB | 0 | 288.77 | 319.67 |
SAR | 0 | 6.795.65 | 7.088.39 |
SEK | 0 | 2.508.43 | 2.614.89 |
SGD | 18.576.06 | 18.763.7 | 19.404.15 |
THB | 661.18 | 734.65 | 765.83 |
USD | 25.430 | 25.460 | 25.820 |
Loại vàng | Giá mua | Giá bán |
SJC 1L, 10L, 1KG | 99.100.000 | 101.800.000 |
SJC 5 chỉ | 99.100.000 | 101.820.000 |
SJC 0.5, 1, 2 chỉ | 99.100.000 | 101.830.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 98.900.000 | 101.500.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ | 98.900.000 | 101.600.000 |
Nữ trang 99,99% | 98.900.000 | 101.200.000 |
Nữ trang 99% | 97.198.019 | 100.198.019 |
Nữ trang 75% | 73.057.590 | 76.057.590 |
Nữ trang 68% | 65.972.882 | 68.972.882 |
Nữ trang 61% | 58.888.173 | 61.888.173 |
Nữ trang 58,3% | 56.155.500 | 59.155.500 |
Nữ trang 41.7% | 39.354.620 | 42.354.620 |