
Chư Păh: 16 đảng viên nhận Huy hiệu Đảng dịp 3-2
(GLO)- Sáng 20-1, Đảng bộ thị trấn Ia Ly (huyện Chư Păh, tỉnh Gia Lai) tổ chức trao Huy hiệu 30, 40, 45 năm tuổi Đảng cho 3 đảng viên nhân dịp kỷ niệm 95 năm Ngày thành lập Đảng (3/2/1930- 3/2/2025).
(GLO)- Sáng 20-1, Đảng bộ thị trấn Ia Ly (huyện Chư Păh, tỉnh Gia Lai) tổ chức trao Huy hiệu 30, 40, 45 năm tuổi Đảng cho 3 đảng viên nhân dịp kỷ niệm 95 năm Ngày thành lập Đảng (3/2/1930- 3/2/2025).
(GLO)- Những năm qua, Đảng bộ thị trấn Ia Ly (huyện Chư Păh, tỉnh Gia Lai) đã phát huy tốt vai trò lãnh đạo, tổ chức thực hiện thắng lợi các chỉ tiêu, nhiệm vụ của địa phương. Đảng bộ thị trấn được Ban Thường vụ Huyện ủy Chư Păh công nhận hoàn thành xuất sắc nhiệm vụ tiêu biểu năm 2023.
Giá cà phê | Giá trung bình | Thay đổi |
Đắk Lắk | -2,500 | |
Lâm Đồng | -2,300 | |
Gia Lai | -2,400 | |
Đắk Nông | -2,300 | |
Giá tiêu | 151,000 | 0 |
USD/VND | 25,710 | -40 |
Theo: | giacaphe.com |
Mã NT | Mua TM | Mua CK | Bán (vnđ) |
AUD | 16.284.02 | 16.448.51 | 16.975.65 |
CAD | 18.097.84 | 18.280.65 | 18.866.5 |
CHF | 30.124.95 | 30.429.24 | 31.404.43 |
CNY | 3.504.96 | 3.540.36 | 3.653.83 |
DKK | 0 | 3.820.17 | 3.966.33 |
EUR | 28.293.02 | 28.578.81 | 29.843.4 |
GBP | 33.558.48 | 33.897.46 | 34.983.79 |
HKD | 3.227.24 | 3.259.84 | 3.384.56 |
INR | 0 | 301.41 | 314.39 |
JPY | 171.36 | 173.09 | 182.25 |
KRW | 16.08 | 17.87 | 19.38 |
KWD | 0 | 83.950.16 | 87.564.94 |
MYR | 0 | 5.984.01 | 6.114.33 |
NOK | 0 | 2.447.65 | 2.551.49 |
RUB | 0 | 307.03 | 339.87 |
SAR | 0 | 6.873.68 | 7.169.65 |
SEK | 0 | 2.613.07 | 2.723.93 |
SGD | 19.446.16 | 19.642.59 | 20.312.68 |
THB | 684.28 | 760.31 | 792.56 |
USD | 25.720 | 25.750 | 26.110 |
Loại vàng | Giá mua | Giá bán |
SJC 1L, 10L, 1KG | 115.500.000 | 118.200.000 |
SJC 5 chỉ | 115.500.000 | 118.220.000 |
SJC 0.5, 1, 2 chỉ | 115.500.000 | 118.230.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 110.500.000 | 113.500.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ | 110.500.000 | 113.600.000 |
Nữ trang 99,99% | 110.500.000 | 112.900.000 |
Nữ trang 99% | 107.282.178 | 111.782.178 |
Nữ trang 75% | 78.333.468 | 84.833.468 |
Nữ trang 68% | 70.429.677 | 76.929.677 |
Nữ trang 61% | 62.525.887 | 69.025.887 |
Nữ trang 58,3% | 59.477.282 | 65.977.282 |
Nữ trang 41.7% | 40.734.008 | 47.234.008 |