1

Giá cà phê | Giá trung bình | Thay đổi |
Đắk Lắk | -2,500 | |
Lâm Đồng | -3,100 | |
Gia Lai | -2,700 | |
Đắk Nông | -2,500 | |
Giá tiêu | 162,000 | 0 |
USD/VND | 25,280 | 0 |
Theo: | giacaphe.com |
Mã NT | Mua TM | Mua CK | Bán (vnđ) |
AUD | 15.749.12 | 15.908.21 | 16.418.45 |
CAD | 17.432.46 | 17.608.54 | 18.173.31 |
CHF | 27.723.2 | 28.003.23 | 28.901.41 |
CNY | 3.422.51 | 3.457.08 | 3.567.97 |
DKK | 0 | 3.512.27 | 3.646.74 |
EUR | 26.007.43 | 26.270.13 | 27.433.26 |
GBP | 31.359.05 | 31.675.81 | 32.691.78 |
HKD | 3.198.45 | 3.230.75 | 3.334.38 |
INR | 0 | 292.04 | 303.71 |
JPY | 164.75 | 166.41 | 175.22 |
KRW | 15.4 | 17.12 | 18.57 |
KWD | 0 | 82.460.69 | 85.756.75 |
MYR | 0 | 5.707.29 | 5.831.72 |
NOK | 0 | 2.247.32 | 2.342.72 |
RUB | 0 | 279.68 | 309.6 |
SAR | 0 | 6.784.13 | 7.033.43 |
SEK | 0 | 2.345.79 | 2.445.37 |
SGD | 18.570.49 | 18.758.07 | 19.359.71 |
THB | 669.5 | 743.89 | 772.37 |
USD | 25.300 | 25.330 | 25.690 |
Loại vàng | Giá mua | Giá bán |
SJC 1L, 10L, 1KG | 89.700.000 | 92.000.000 |
SJC 5 chỉ | 89.700.000 | 92.020.000 |
SJC 0.5, 1, 2 chỉ | 89.700.000 | 92.030.000 |
Nhẫn 99,99 1, 2, 5 chỉ | 89.700.000 | 91.800.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0.3 chỉ, 0.5 chỉ | 89.700.000 | 91.900.000 |
Nữ trang 99,99% | 89.700.000 | 91.500.000 |
Nữ trang 99% | 87.594.059 | 90.594.059 |
Nữ trang 75% | 65.781.863 | 68.781.863 |
Nữ trang 68% | 59.376.222 | 62.376.222 |
Nữ trang 61% | 52.970.582 | 55.970.582 |
Nữ trang 58,3% | 50.499.834 | 53.499.834 |
Nữ trang 41.7% | 35.309.315 | 38.309.315 |