
"Bàn tay vàng" Rơ Lan Lim
(GLO)- Rơ Lan Lim hiện là công nhân khai thác mủ cao su tại Đội 10 (Công ty TNHH một thành viên 75, Binh đoàn 15). Anh là tấm gương người dân tộc thiểu số vừa lao động giỏi vừa tích cực phát triển kinh tế gia đình.
Giá cà phê | Giá trung bình | Thay đổi |
Đắk Lắk | -5,000 | |
Lâm Đồng | -5,000 | |
Gia Lai | -5,000 | |
Đắk Nông | -5,000 | |
Giá tiêu | 125,000 | 0 |
USD/VND | 25,892 | 0 |
Theo: | giacaphe.com |
Mã NT | Mua TM | Mua CK | Bán (vnđ) |
AUD | 16.503.93 | 16.670.63 | 17.204.69 |
CAD | 18.597.12 | 18.784.97 | 19.386.76 |
CHF | 31.194.14 | 31.509.23 | 32.518.65 |
CNY | 3.542.97 | 3.578.76 | 3.693.41 |
DKK | 0 | 3.960.77 | 4.112.26 |
EUR | 29.323.63 | 29.619.82 | 30.869.88 |
GBP | 34.326.74 | 34.673.48 | 35.784.26 |
HKD | 3.234.71 | 3.267.39 | 3.392.36 |
INR | 0 | 299.27 | 312.15 |
JPY | 173.62 | 175.37 | 184.65 |
KRW | 16.49 | 18.32 | 19.88 |
KWD | 0 | 84.791.45 | 88.441.4 |
MYR | 0 | 6.087 | 6.219.48 |
NOK | 0 | 2.555.92 | 2.664.32 |
RUB | 0 | 318.82 | 352.92 |
SAR | 0 | 6.923.96 | 7.222.02 |
SEK | 0 | 2.661.25 | 2.774.12 |
SGD | 19.816.05 | 20.016.22 | 20.698.81 |
THB | 703.67 | 781.86 | 815.02 |
USD | 25.892 | 25.922 | 26.282 |
Loại vàng | Giá mua | Giá bán |
SJC 1L, 10L, 1KG | 117.700.000 | 119.700.000 |
SJC 5 chỉ | 117.700.000 | 119.720.000 |
SJC 0.5, 1, 2 chỉ | 117.700.000 | 119.730.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 113.700.000 | 116.200.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ | 113.700.000 | 116.300.000 |
Nữ trang 99,99% | 113.700.000 | 115.600.000 |
Nữ trang 99% | 109.955.445 | 114.455.445 |
Nữ trang 75% | 79.958.670 | 86.858.670 |
Nữ trang 68% | 71.865.861 | 78.765.861 |
Nữ trang 61% | 63.773.052 | 70.673.052 |
Nữ trang 58,3% | 60.651.540 | 67.551.540 |
Nữ trang 41.7% | 41.460.021 | 48.360.021 |