.
00:00 / 00:00
Giá cà phê | Giá trung bình | Thay đổi |
Đắk Lắk | -2,200 | |
Lâm Đồng | -2,000 | |
Gia Lai | -2,200 | |
Đắk Nông | -2,100 | |
Giá tiêu | 146,000 | -1,000 |
USD/VND | 25,820 | 110 |
Theo: | giacaphe.com |
Mã NT | Mua TM | Mua CK | Bán (vnđ) |
AUD | 16.280.01 | 16.444.45 | 16.971.41 |
CAD | 18.327.01 | 18.512.13 | 19.105.34 |
CHF | 30.803.64 | 31.114.79 | 32.111.85 |
CNY | 3.521.05 | 3.556.62 | 3.670.59 |
DKK | 0 | 3.885.21 | 4.033.85 |
EUR | 28.765.31 | 29.055.87 | 30.341.48 |
GBP | 34.139.67 | 34.484.51 | 35.589.55 |
HKD | 3.220.03 | 3.252.55 | 3.376.99 |
INR | 0 | 302.7 | 315.74 |
JPY | 174.39 | 176.15 | 185.47 |
KRW | 16.35 | 18.16 | 19.7 |
KWD | 0 | 84.166.98 | 87.790.83 |
MYR | 0 | 6.084.98 | 6.217.48 |
NOK | 0 | 2.512.11 | 2.618.68 |
RUB | 0 | 321.52 | 355.92 |
SAR | 0 | 6.886.21 | 7.182.69 |
SEK | 0 | 2.662.29 | 2.775.23 |
SGD | 19.653.23 | 19.851.75 | 20.528.91 |
THB | 703.71 | 781.9 | 815.07 |
USD | 25.770 | 25.800 | 26.160 |
Loại vàng | Giá mua | Giá bán |
SJC 1L, 10L, 1KG | 116.500.000 | 119.000.000 |
SJC 5 chỉ | 116.500.000 | 119.020.000 |
SJC 0.5, 1, 2 chỉ | 116.500.000 | 119.030.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 111.000.000 | 114.000.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ | 111.000.000 | 114.100.000 |
Nữ trang 99,99% | 111.000.000 | 113.400.000 |
Nữ trang 99% | 107.777.227 | 112.277.227 |
Nữ trang 75% | 78.308.505 | 85.208.505 |
Nữ trang 68% | 70.369.711 | 77.269.711 |
Nữ trang 61% | 62.430.918 | 69.330.918 |
Nữ trang 58,3% | 59.368.811 | 66.268.811 |
Nữ trang 41.7% | 40.542.529 | 47.442.529 |
Ý kiến bạn đọc
Xin vui lòng gõ tiếng Việt có dấu