
Tạm biệt năm cũ 2024: Mạng xã hội ngập tràn lời chúc, mong năm mới tươi vui
Hôm nay 31.12 là ngày cuối cùng của năm 2024. Mạng xã hội ngập tràn những lời chào tạm biệt năm cũ, mong năm mới 2025 đón những điều tươi mới, tốt đẹp hơn.
Hôm nay 31.12 là ngày cuối cùng của năm 2024. Mạng xã hội ngập tràn những lời chào tạm biệt năm cũ, mong năm mới 2025 đón những điều tươi mới, tốt đẹp hơn.
Giá cà phê | Giá trung bình | Thay đổi |
Đắk Lắk | -1,200 | |
Lâm Đồng | -1,000 | |
Gia Lai | -1,100 | |
Đắk Nông | -1,000 | |
Giá tiêu | 140,000 | -1,000 |
USD/VND | 25,920 | -10 |
Theo: | giacaphe.com |
Mã NT | Mua TM | Mua CK | Bán (vnđ) |
AUD | 16.688.42 | 16.856.99 | 17.397.04 |
CAD | 18.548.66 | 18.736.02 | 19.336.27 |
CHF | 31.900.72 | 32.222.95 | 33.255.29 |
CNY | 3.545.41 | 3.581.23 | 3.695.96 |
DKK | 0 | 4.007.89 | 4.161.2 |
EUR | 29.681.58 | 29.981.4 | 31.277.25 |
GBP | 34.462.78 | 34.810.89 | 35.926.14 |
HKD | 3.231.04 | 3.263.67 | 3.388.51 |
INR | 0 | 302.73 | 315.76 |
JPY | 172.01 | 173.75 | 182.94 |
KRW | 16.42 | 18.24 | 19.8 |
KWD | 0 | 84.943.53 | 88.600.19 |
MYR | 0 | 6.072.86 | 6.205.04 |
NOK | 0 | 2.530.29 | 2.637.61 |
RUB | 0 | 320.1 | 354.33 |
SAR | 0 | 6.919.14 | 7.217 |
SEK | 0 | 2.683.75 | 2.797.58 |
SGD | 19.833.45 | 20.033.79 | 20.717.02 |
THB | 705.45 | 783.83 | 817.08 |
USD | 25.890 | 25.920 | 26.280 |
Loại vàng | Giá mua | Giá bán |
SJC 1L, 10L, 1KG | 118.800.000 | 120.800.000 |
SJC 5 chỉ | 118.800.000 | 120.820.000 |
SJC 0.5, 1, 2 chỉ | 118.800.000 | 120.830.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 114.200.000 | 116.700.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ | 114.200.000 | 116.800.000 |
Nữ trang 99,99% | 114.200.000 | 116.100.000 |
Nữ trang 99% | 110.450.495 | 114.950.495 |
Nữ trang 75% | 80.333.708 | 87.233.708 |
Nữ trang 68% | 72.205.895 | 79.105.895 |
Nữ trang 61% | 64.078.082 | 70.978.082 |
Nữ trang 58,3% | 60.943.069 | 67.843.069 |
Nữ trang 41.7% | 41.668.541 | 48.568.541 |